Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,747,713 Đồng III
2. 3,585,654 Vàng III
3. 3,273,657 Bạch Kim II
4. 3,088,679 -
5. 3,002,521 Kim Cương IV
6. 2,966,384 Vàng III
7. 2,745,415 Vàng IV
8. 2,572,289 ngọc lục bảo II
9. 2,463,848 ngọc lục bảo IV
10. 2,455,799 -
11. 2,345,835 -
12. 2,325,698 Đồng II
13. 2,170,619 -
14. 2,102,815 Đồng I
15. 2,010,364 -
16. 2,005,923 Vàng III
17. 1,965,116 -
18. 1,934,022 Kim Cương III
19. 1,910,986 Bạch Kim II
20. 1,887,820 Bạc IV
21. 1,887,777 ngọc lục bảo III
22. 1,839,634 ngọc lục bảo II
23. 1,795,923 -
24. 1,780,020 -
25. 1,772,623 -
26. 1,770,416 Vàng II
27. 1,751,391 Bạch Kim II
28. 1,743,813 Kim Cương III
29. 1,728,033 -
30. 1,685,329 Bạch Kim I
31. 1,672,882 Vàng I
32. 1,648,003 Bạch Kim II
33. 1,639,097 Vàng III
34. 1,611,756 ngọc lục bảo III
35. 1,598,233 ngọc lục bảo IV
36. 1,596,278 -
37. 1,546,633 -
38. 1,532,271 Bạch Kim IV
39. 1,516,752 -
40. 1,485,582 ngọc lục bảo I
41. 1,448,615 Bạc I
42. 1,434,784 Bạc II
43. 1,408,131 ngọc lục bảo IV
44. 1,406,794 Bạch Kim IV
45. 1,405,762 Đồng I
46. 1,404,570 Bạch Kim IV
47. 1,400,608 Đồng III
48. 1,387,765 -
49. 1,373,473 Vàng IV
50. 1,367,283 ngọc lục bảo I
51. 1,356,701 Vàng I
52. 1,350,602 Đồng II
53. 1,347,414 Vàng I
54. 1,342,076 Bạc III
55. 1,323,895 -
56. 1,321,326 ngọc lục bảo I
57. 1,299,724 Vàng III
58. 1,263,275 -
59. 1,248,377 Bạc IV
60. 1,235,678 ngọc lục bảo IV
61. 1,228,793 -
62. 1,223,333 Bạc IV
63. 1,216,841 -
64. 1,206,387 ngọc lục bảo IV
65. 1,202,970 -
66. 1,199,573 Vàng III
67. 1,197,231 Bạch Kim IV
68. 1,190,845 Bạch Kim IV
69. 1,179,528 ngọc lục bảo III
70. 1,176,372 -
71. 1,176,124 Vàng IV
72. 1,158,025 -
73. 1,156,950 Bạch Kim IV
74. 1,148,307 -
75. 1,143,337 Bạc II
76. 1,140,945 -
77. 1,137,933 Vàng III
78. 1,136,772 Vàng III
79. 1,124,312 -
80. 1,122,822 -
81. 1,118,415 Bạch Kim IV
82. 1,112,560 -
83. 1,092,566 ngọc lục bảo I
84. 1,086,184 -
85. 1,084,632 -
86. 1,084,524 -
87. 1,081,724 Bạc II
88. 1,081,673 -
89. 1,079,106 -
90. 1,077,547 Bạc III
91. 1,076,446 Bạc II
92. 1,069,849 ngọc lục bảo IV
93. 1,063,917 Bạc III
94. 1,063,760 -
95. 1,062,064 Vàng III
96. 1,044,663 -
97. 1,039,908 ngọc lục bảo II
98. 1,039,690 -
99. 1,033,398 ngọc lục bảo II
100. 1,031,323 -