Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,506,923 Kim Cương IV
2. 2,484,284 ngọc lục bảo II
3. 2,015,117 Thách Đấu
4. 1,971,541 Bạc II
5. 1,906,710 Vàng IV
6. 1,848,219 ngọc lục bảo I
7. 1,808,416 Đồng IV
8. 1,800,239 Cao Thủ
9. 1,778,254 Kim Cương II
10. 1,773,523 Bạch Kim I
11. 1,741,323 ngọc lục bảo I
12. 1,648,798 ngọc lục bảo IV
13. 1,615,651 Kim Cương III
14. 1,573,580 Bạch Kim II
15. 1,558,173 Kim Cương III
16. 1,536,691 Vàng IV
17. 1,533,790 Bạch Kim IV
18. 1,459,367 -
19. 1,434,264 Cao Thủ
20. 1,424,443 Đồng III
21. 1,423,435 Đồng I
22. 1,402,244 ngọc lục bảo IV
23. 1,399,190 ngọc lục bảo II
24. 1,396,141 Vàng IV
25. 1,395,593 Vàng II
26. 1,368,328 Bạch Kim III
27. 1,366,844 Cao Thủ
28. 1,358,935 Bạch Kim II
29. 1,349,619 Bạch Kim III
30. 1,344,385 Bạch Kim I
31. 1,332,617 Cao Thủ
32. 1,313,643 Bạch Kim IV
33. 1,298,690 -
34. 1,288,692 Bạch Kim II
35. 1,288,452 Bạch Kim III
36. 1,254,472 Kim Cương IV
37. 1,250,232 Bạch Kim IV
38. 1,230,913 Bạch Kim II
39. 1,213,833 -
40. 1,206,430 Bạch Kim II
41. 1,197,361 Kim Cương IV
42. 1,196,632 Đồng II
43. 1,195,041 Vàng IV
44. 1,189,874 ngọc lục bảo III
45. 1,188,121 Vàng II
46. 1,168,382 Kim Cương I
47. 1,154,347 Bạch Kim IV
48. 1,151,867 Bạc I
49. 1,148,635 -
50. 1,145,866 Bạc IV
51. 1,137,447 ngọc lục bảo IV
52. 1,133,382 Kim Cương I
53. 1,117,996 -
54. 1,115,126 ngọc lục bảo III
55. 1,109,882 Sắt II
56. 1,109,505 ngọc lục bảo IV
57. 1,108,400 Bạch Kim III
58. 1,102,494 ngọc lục bảo IV
59. 1,100,744 ngọc lục bảo IV
60. 1,095,865 Bạc II
61. 1,074,491 Bạch Kim III
62. 1,069,794 Vàng IV
63. 1,066,742 -
64. 1,061,660 Bạch Kim II
65. 1,056,465 ngọc lục bảo III
66. 1,056,065 Kim Cương IV
67. 1,054,903 Kim Cương III
68. 1,053,343 Bạc I
69. 1,046,858 -
70. 1,045,909 Cao Thủ
71. 1,044,528 Vàng II
72. 1,039,593 Bạch Kim III
73. 1,039,472 ngọc lục bảo IV
74. 1,033,751 Kim Cương IV
75. 1,026,199 Cao Thủ
76. 1,024,432 -
77. 1,022,945 Vàng I
78. 1,019,725 -
79. 1,017,295 ngọc lục bảo IV
80. 1,012,292 Vàng III
81. 1,010,952 ngọc lục bảo I
82. 1,002,143 Sắt II
83. 993,722 ngọc lục bảo I
84. 987,466 Kim Cương I
85. 984,870 -
86. 978,263 Kim Cương II
87. 967,676 ngọc lục bảo II
88. 967,430 Bạc II
89. 966,802 -
90. 964,957 ngọc lục bảo III
91. 963,531 -
92. 963,111 Đồng II
93. 962,838 -
94. 959,477 Vàng I
95. 958,112 Kim Cương III
96. 952,330 Kim Cương IV
97. 952,250 -
98. 951,641 Bạc III
99. 948,805 Vàng IV
100. 948,520 Đồng II