Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,603,317 -
2. 2,295,639 Cao Thủ
3. 2,211,303 Sắt IV
4. 2,135,402 -
5. 1,916,023 Kim Cương II
6. 1,886,318 Kim Cương IV
7. 1,856,926 ngọc lục bảo III
8. 1,795,172 ngọc lục bảo III
9. 1,787,285 Kim Cương IV
10. 1,787,118 Bạch Kim III
11. 1,706,150 Vàng I
12. 1,694,689 Kim Cương IV
13. 1,670,649 Bạch Kim II
14. 1,643,609 Cao Thủ
15. 1,638,772 -
16. 1,622,318 Kim Cương I
17. 1,612,325 Kim Cương II
18. 1,586,271 Bạch Kim II
19. 1,575,777 -
20. 1,542,157 Vàng IV
21. 1,515,441 Kim Cương IV
22. 1,510,213 Vàng IV
23. 1,507,451 ngọc lục bảo I
24. 1,503,305 ngọc lục bảo IV
25. 1,501,542 Kim Cương IV
26. 1,498,941 ngọc lục bảo II
27. 1,492,262 Kim Cương III
28. 1,488,073 Đồng II
29. 1,480,521 Bạch Kim III
30. 1,477,809 Bạch Kim II
31. 1,473,034 Sắt IV
32. 1,469,743 Vàng III
33. 1,463,840 Vàng I
34. 1,462,132 -
35. 1,449,253 Bạch Kim IV
36. 1,448,542 -
37. 1,447,942 Bạch Kim II
38. 1,428,887 ngọc lục bảo III
39. 1,416,233 Vàng III
40. 1,414,873 Bạc IV
41. 1,407,246 Vàng III
42. 1,396,074 Vàng III
43. 1,395,295 ngọc lục bảo IV
44. 1,384,876 ngọc lục bảo IV
45. 1,383,432 ngọc lục bảo III
46. 1,382,589 Cao Thủ
47. 1,381,003 Bạch Kim III
48. 1,378,440 -
49. 1,377,883 Bạch Kim IV
50. 1,377,486 Kim Cương III
51. 1,368,553 Bạch Kim IV
52. 1,365,171 -
53. 1,358,064 ngọc lục bảo IV
54. 1,354,653 Kim Cương IV
55. 1,352,397 Đồng III
56. 1,348,234 Thách Đấu
57. 1,348,184 Bạch Kim III
58. 1,332,213 ngọc lục bảo III
59. 1,308,411 Vàng II
60. 1,303,985 Vàng I
61. 1,298,646 Bạch Kim I
62. 1,297,737 Đồng IV
63. 1,293,007 Kim Cương III
64. 1,253,182 Cao Thủ
65. 1,247,158 Cao Thủ
66. 1,246,423 Bạch Kim I
67. 1,244,958 Vàng II
68. 1,244,705 Kim Cương I
69. 1,239,774 Sắt IV
70. 1,225,149 ngọc lục bảo II
71. 1,224,420 Bạc III
72. 1,210,615 Bạc III
73. 1,209,891 Kim Cương IV
74. 1,207,754 Bạch Kim IV
75. 1,206,907 ngọc lục bảo III
76. 1,188,417 Bạch Kim II
77. 1,187,004 -
78. 1,185,969 Bạch Kim IV
79. 1,184,162 Vàng II
80. 1,179,642 Vàng I
81. 1,173,530 Cao Thủ
82. 1,168,839 ngọc lục bảo II
83. 1,166,937 Bạch Kim II
84. 1,166,121 -
85. 1,161,572 ngọc lục bảo I
86. 1,159,670 Bạch Kim III
87. 1,157,856 -
88. 1,152,058 Bạc III
89. 1,140,829 ngọc lục bảo III
90. 1,137,033 -
91. 1,136,536 Đồng III
92. 1,132,125 -
93. 1,132,113 ngọc lục bảo IV
94. 1,131,872 Bạch Kim IV
95. 1,130,338 -
96. 1,129,781 Đồng IV
97. 1,128,494 Vàng II
98. 1,128,305 -
99. 1,126,797 Kim Cương I
100. 1,123,365 Vàng III