Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,271,311 ngọc lục bảo IV
2. 2,402,555 ngọc lục bảo II
3. 1,531,343 ngọc lục bảo III
4. 1,519,556 ngọc lục bảo II
5. 1,473,071 -
6. 1,459,536 ngọc lục bảo III
7. 1,401,327 Kim Cương IV
8. 1,387,118 Kim Cương IV
9. 1,348,613 Bạch Kim III
10. 1,256,427 ngọc lục bảo IV
11. 1,233,194 Bạch Kim IV
12. 1,223,542 Vàng III
13. 1,219,412 Vàng II
14. 1,197,142 -
15. 1,186,159 Kim Cương II
16. 1,128,191 Bạch Kim II
17. 1,111,913 Đồng II
18. 1,088,728 -
19. 1,062,355 Bạch Kim II
20. 1,054,598 Bạc IV
21. 1,046,317 Vàng III
22. 1,040,246 ngọc lục bảo III
23. 1,025,341 Cao Thủ
24. 1,022,032 Kim Cương IV
25. 1,003,068 -
26. 1,002,181 Kim Cương IV
27. 1,001,591 Kim Cương IV
28. 993,172 -
29. 972,262 Bạch Kim III
30. 971,848 ngọc lục bảo II
31. 965,138 -
32. 930,500 -
33. 925,398 ngọc lục bảo III
34. 917,212 Kim Cương III
35. 901,204 Bạch Kim III
36. 900,901 ngọc lục bảo IV
37. 898,220 Vàng I
38. 897,558 Đồng II
39. 895,805 ngọc lục bảo III
40. 890,241 Sắt I
41. 890,157 Kim Cương IV
42. 883,458 Vàng IV
43. 874,255 -
44. 870,455 ngọc lục bảo IV
45. 868,434 ngọc lục bảo III
46. 862,626 Đồng I
47. 862,256 Kim Cương IV
48. 859,801 -
49. 857,287 ngọc lục bảo IV
50. 847,955 Kim Cương IV
51. 837,802 -
52. 836,938 Bạch Kim IV
53. 834,116 ngọc lục bảo II
54. 829,877 ngọc lục bảo II
55. 828,946 -
56. 826,502 ngọc lục bảo IV
57. 826,163 -
58. 817,009 -
59. 815,885 ngọc lục bảo III
60. 813,166 Đồng III
61. 802,808 Bạch Kim IV
62. 796,240 Bạch Kim II
63. 788,950 ngọc lục bảo III
64. 788,710 ngọc lục bảo IV
65. 784,413 Vàng III
66. 783,073 ngọc lục bảo IV
67. 779,045 -
68. 775,656 Bạch Kim II
69. 773,810 Đồng I
70. 773,692 ngọc lục bảo IV
71. 767,259 Cao Thủ
72. 764,375 Kim Cương I
73. 763,174 ngọc lục bảo III
74. 762,509 -
75. 760,818 ngọc lục bảo IV
76. 759,910 Bạch Kim IV
77. 755,954 ngọc lục bảo III
78. 755,923 Bạc III
79. 754,669 -
80. 744,285 Bạch Kim III
81. 740,925 Bạch Kim IV
82. 739,855 -
83. 739,757 Bạc II
84. 734,956 Bạch Kim III
85. 729,157 ngọc lục bảo II
86. 728,932 ngọc lục bảo III
87. 726,321 ngọc lục bảo IV
88. 725,074 Kim Cương IV
89. 716,050 Vàng II
90. 712,217 -
91. 710,231 Vàng I
92. 708,541 -
93. 706,233 Vàng II
94. 705,727 -
95. 705,232 ngọc lục bảo IV
96. 699,581 Cao Thủ
97. 694,106 Kim Cương IV
98. 694,045 ngọc lục bảo IV
99. 693,136 Bạch Kim III
100. 687,418 Kim Cương IV