Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,215,133 ngọc lục bảo III
2. 1,989,314 Đại Cao Thủ
3. 1,850,107 -
4. 1,718,524 Kim Cương I
5. 1,625,944 Kim Cương III
6. 1,564,816 Bạch Kim III
7. 1,529,837 Bạc III
8. 1,499,340 Kim Cương III
9. 1,483,130 Vàng II
10. 1,427,265 Cao Thủ
11. 1,395,271 Đồng I
12. 1,379,556 Kim Cương IV
13. 1,344,295 ngọc lục bảo III
14. 1,344,170 ngọc lục bảo II
15. 1,334,937 Bạch Kim IV
16. 1,321,132 Bạch Kim IV
17. 1,307,743 Kim Cương II
18. 1,297,596 Vàng II
19. 1,270,731 ngọc lục bảo II
20. 1,251,710 ngọc lục bảo I
21. 1,235,934 Kim Cương IV
22. 1,235,152 ngọc lục bảo III
23. 1,229,578 ngọc lục bảo III
24. 1,205,833 Vàng III
25. 1,199,687 Kim Cương IV
26. 1,191,729 Đồng IV
27. 1,189,987 Kim Cương I
28. 1,166,239 -
29. 1,164,643 Kim Cương III
30. 1,147,325 Bạch Kim III
31. 1,121,299 Kim Cương III
32. 1,115,499 ngọc lục bảo IV
33. 1,113,317 Bạch Kim IV
34. 1,106,080 ngọc lục bảo II
35. 1,099,621 -
36. 1,097,906 -
37. 1,096,957 ngọc lục bảo IV
38. 1,093,639 Đồng IV
39. 1,087,720 ngọc lục bảo II
40. 1,053,028 Sắt III
41. 1,051,841 Bạch Kim III
42. 1,045,115 Vàng IV
43. 1,044,227 Cao Thủ
44. 1,042,558 ngọc lục bảo IV
45. 1,040,800 Vàng II
46. 1,039,485 Kim Cương IV
47. 1,035,867 Sắt III
48. 1,029,744 Kim Cương IV
49. 1,029,635 Cao Thủ
50. 1,027,196 Bạch Kim IV
51. 1,027,131 Bạch Kim IV
52. 1,024,391 Bạch Kim IV
53. 1,017,578 -
54. 1,015,906 Bạch Kim IV
55. 1,014,896 ngọc lục bảo II
56. 1,005,247 ngọc lục bảo II
57. 1,004,647 Cao Thủ
58. 998,006 -
59. 995,099 ngọc lục bảo IV
60. 991,298 Thách Đấu
61. 987,296 ngọc lục bảo IV
62. 986,017 ngọc lục bảo I
63. 969,357 Đồng II
64. 969,221 ngọc lục bảo IV
65. 966,357 Thách Đấu
66. 963,643 Bạch Kim I
67. 958,413 Cao Thủ
68. 950,252 Kim Cương I
69. 949,923 ngọc lục bảo IV
70. 940,928 -
71. 937,683 Bạc I
72. 935,258 Bạc IV
73. 935,217 Bạc III
74. 933,982 Kim Cương IV
75. 932,353 Bạch Kim IV
76. 928,615 Bạch Kim II
77. 927,544 Kim Cương IV
78. 925,977 ngọc lục bảo I
79. 924,987 Bạch Kim IV
80. 923,920 Bạch Kim IV
81. 923,026 ngọc lục bảo III
82. 918,752 Vàng IV
83. 916,196 ngọc lục bảo IV
84. 914,138 -
85. 913,856 -
86. 909,345 Bạch Kim IV
87. 908,684 -
88. 907,163 ngọc lục bảo IV
89. 906,957 -
90. 906,529 Bạc I
91. 900,499 -
92. 891,666 Bạch Kim I
93. 889,342 Vàng II
94. 888,670 ngọc lục bảo IV
95. 886,601 Sắt III
96. 885,636 Bạc III
97. 881,564 Bạch Kim IV
98. 875,281 Vàng IV
99. 874,859 ngọc lục bảo IV
100. 872,811 Vàng I