Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,762,104 ngọc lục bảo IV
2. 1,764,600 Bạc I
3. 1,716,322 Kim Cương II
4. 1,534,262 -
5. 1,517,654 -
6. 1,361,550 Cao Thủ
7. 1,274,099 -
8. 1,272,906 Bạch Kim III
9. 1,266,703 Cao Thủ
10. 1,261,217 ngọc lục bảo IV
11. 1,248,714 Kim Cương I
12. 1,121,603 Bạc I
13. 1,093,005 ngọc lục bảo III
14. 1,079,610 Bạc III
15. 1,071,427 -
16. 1,068,502 -
17. 1,063,069 Cao Thủ
18. 984,797 Kim Cương IV
19. 979,281 Kim Cương II
20. 964,283 Đồng I
21. 936,685 Cao Thủ
22. 924,842 ngọc lục bảo II
23. 919,176 Bạch Kim III
24. 919,044 Bạch Kim III
25. 916,531 -
26. 915,586 -
27. 914,599 Bạch Kim III
28. 907,830 Đại Cao Thủ
29. 907,348 Bạch Kim IV
30. 902,830 Kim Cương IV
31. 885,807 Kim Cương IV
32. 876,146 Vàng III
33. 867,401 -
34. 863,409 ngọc lục bảo I
35. 859,553 Bạc I
36. 853,843 -
37. 848,502 ngọc lục bảo IV
38. 842,501 Kim Cương III
39. 824,963 Sắt I
40. 820,168 -
41. 816,845 -
42. 816,778 Bạch Kim II
43. 808,199 Vàng II
44. 806,993 Bạch Kim II
45. 804,421 -
46. 794,669 Bạch Kim I
47. 788,125 Đồng I
48. 787,965 Bạc II
49. 785,111 -
50. 784,712 Bạch Kim II
51. 748,817 Bạc I
52. 747,816 Kim Cương II
53. 741,149 -
54. 740,516 Vàng II
55. 738,549 Kim Cương III
56. 737,198 Bạc IV
57. 731,820 Bạch Kim IV
58. 729,953 Bạch Kim II
59. 722,820 Đồng III
60. 721,428 -
61. 720,512 -
62. 716,066 Vàng I
63. 715,576 Vàng IV
64. 710,717 ngọc lục bảo III
65. 707,832 Vàng I
66. 704,304 Vàng IV
67. 703,706 Đồng I
68. 702,529 Bạc III
69. 695,754 ngọc lục bảo IV
70. 695,629 Bạc II
71. 694,331 Bạch Kim III
72. 690,666 -
73. 690,639 ngọc lục bảo III
74. 689,269 ngọc lục bảo III
75. 682,487 Kim Cương I
76. 681,065 -
77. 680,222 Bạc II
78. 677,529 Đồng I
79. 674,912 ngọc lục bảo IV
80. 674,473 Vàng IV
81. 674,370 Vàng IV
82. 672,231 ngọc lục bảo II
83. 671,663 -
84. 671,251 Vàng II
85. 660,922 Vàng III
86. 660,781 Kim Cương IV
87. 659,772 -
88. 654,722 Đồng III
89. 647,655 ngọc lục bảo II
90. 646,274 Đồng III
91. 644,606 Đồng III
92. 643,073 ngọc lục bảo II
93. 639,785 Vàng IV
94. 639,056 Đồng IV
95. 638,111 -
96. 636,708 Bạc III
97. 636,542 -
98. 634,733 Bạc II
99. 632,798 Bạc II
100. 628,310 -