Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,421,588 Bạch Kim IV
2. 2,232,911 Kim Cương II
3. 1,866,891 Bạc II
4. 1,845,058 ngọc lục bảo IV
5. 1,817,341 Kim Cương I
6. 1,699,871 ngọc lục bảo III
7. 1,657,708 Bạc II
8. 1,609,242 -
9. 1,606,968 ngọc lục bảo I
10. 1,581,650 ngọc lục bảo III
11. 1,575,302 Đồng IV
12. 1,548,967 Kim Cương III
13. 1,525,854 ngọc lục bảo III
14. 1,501,081 Bạc III
15. 1,497,714 ngọc lục bảo III
16. 1,494,187 Đại Cao Thủ
17. 1,470,636 Cao Thủ
18. 1,469,307 ngọc lục bảo II
19. 1,435,449 Kim Cương IV
20. 1,391,213 ngọc lục bảo II
21. 1,387,289 -
22. 1,384,912 ngọc lục bảo IV
23. 1,372,161 Kim Cương IV
24. 1,363,739 Kim Cương IV
25. 1,340,975 Bạch Kim III
26. 1,285,634 Bạch Kim IV
27. 1,279,050 -
28. 1,262,996 -
29. 1,250,070 Kim Cương IV
30. 1,249,195 ngọc lục bảo I
31. 1,246,836 ngọc lục bảo I
32. 1,243,327 ngọc lục bảo II
33. 1,238,995 Bạch Kim II
34. 1,236,715 Bạch Kim III
35. 1,232,689 -
36. 1,227,162 ngọc lục bảo IV
37. 1,217,213 Vàng III
38. 1,200,648 ngọc lục bảo III
39. 1,199,819 ngọc lục bảo II
40. 1,198,957 -
41. 1,191,907 -
42. 1,185,312 Vàng IV
43. 1,185,114 Vàng I
44. 1,182,598 ngọc lục bảo IV
45. 1,181,064 Bạch Kim II
46. 1,174,560 Vàng II
47. 1,164,093 Cao Thủ
48. 1,156,460 ngọc lục bảo IV
49. 1,156,203 ngọc lục bảo I
50. 1,152,608 Bạc IV
51. 1,148,737 ngọc lục bảo IV
52. 1,144,533 Bạch Kim III
53. 1,134,938 Bạch Kim II
54. 1,126,570 Bạch Kim I
55. 1,121,402 ngọc lục bảo I
56. 1,111,923 Bạch Kim I
57. 1,103,031 Bạch Kim I
58. 1,091,257 Đồng IV
59. 1,091,147 ngọc lục bảo III
60. 1,089,953 Bạch Kim III
61. 1,077,259 ngọc lục bảo IV
62. 1,068,981 ngọc lục bảo IV
63. 1,056,167 ngọc lục bảo IV
64. 1,053,815 Đồng II
65. 1,051,037 -
66. 1,048,667 -
67. 1,036,771 Sắt I
68. 1,036,674 Bạch Kim II
69. 1,032,249 Cao Thủ
70. 1,029,499 Sắt IV
71. 1,027,285 ngọc lục bảo I
72. 1,021,358 Bạc IV
73. 1,018,164 ngọc lục bảo IV
74. 1,016,844 Kim Cương II
75. 1,015,629 ngọc lục bảo II
76. 1,013,305 Kim Cương IV
77. 1,008,451 Bạc II
78. 1,002,497 ngọc lục bảo IV
79. 1,001,547 Bạc IV
80. 994,951 -
81. 990,031 Kim Cương IV
82. 986,525 Đồng I
83. 981,660 Đồng II
84. 981,399 Vàng II
85. 981,077 ngọc lục bảo III
86. 974,352 ngọc lục bảo IV
87. 970,977 Kim Cương IV
88. 969,907 Cao Thủ
89. 968,846 Cao Thủ
90. 967,096 Bạch Kim II
91. 964,465 -
92. 962,908 Bạch Kim III
93. 958,241 Kim Cương IV
94. 955,161 Đồng III
95. 954,924 -
96. 952,197 ngọc lục bảo IV
97. 951,138 Kim Cương IV
98. 948,126 ngọc lục bảo IV
99. 947,907 Bạch Kim IV
100. 946,672 ngọc lục bảo IV