Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,855,402 Bạch Kim I
2. 1,723,198 Kim Cương II
3. 1,704,742 Bạch Kim III
4. 1,612,165 ngọc lục bảo IV
5. 1,579,541 -
6. 1,550,600 Bạch Kim IV
7. 1,542,740 ngọc lục bảo I
8. 1,484,550 Sắt I
9. 1,421,255 ngọc lục bảo I
10. 1,410,319 ngọc lục bảo IV
11. 1,368,370 ngọc lục bảo IV
12. 1,366,123 Bạc IV
13. 1,340,221 Vàng III
14. 1,333,975 ngọc lục bảo II
15. 1,323,949 ngọc lục bảo IV
16. 1,304,211 Đồng IV
17. 1,301,281 Kim Cương IV
18. 1,299,479 Kim Cương II
19. 1,294,453 -
20. 1,266,499 Bạch Kim IV
21. 1,248,435 ngọc lục bảo IV
22. 1,207,125 ngọc lục bảo II
23. 1,171,650 Sắt I
24. 1,140,117 ngọc lục bảo IV
25. 1,134,945 -
26. 1,126,415 ngọc lục bảo I
27. 1,119,443 Sắt I
28. 1,115,994 Cao Thủ
29. 1,099,427 ngọc lục bảo IV
30. 1,095,878 ngọc lục bảo II
31. 1,088,681 ngọc lục bảo IV
32. 1,085,284 -
33. 1,077,495 ngọc lục bảo IV
34. 1,072,810 Bạch Kim IV
35. 1,068,658 -
36. 1,062,943 Bạc III
37. 1,060,307 Kim Cương IV
38. 1,052,680 Đồng IV
39. 1,052,504 Đồng IV
40. 1,051,572 Đồng IV
41. 1,048,729 Kim Cương III
42. 1,041,661 ngọc lục bảo II
43. 1,037,353 Bạch Kim II
44. 1,037,317 Bạch Kim III
45. 1,030,718 Kim Cương IV
46. 1,022,114 Kim Cương IV
47. 1,020,601 Vàng I
48. 1,019,547 Vàng III
49. 1,012,294 Thách Đấu
50. 1,011,114 -
51. 1,004,351 Kim Cương IV
52. 1,001,391 ngọc lục bảo II
53. 1,000,890 ngọc lục bảo IV
54. 1,000,302 Kim Cương III
55. 998,366 -
56. 992,321 Vàng III
57. 991,976 Bạch Kim III
58. 982,591 ngọc lục bảo I
59. 976,027 ngọc lục bảo IV
60. 975,448 ngọc lục bảo II
61. 968,720 Bạc I
62. 965,194 -
63. 965,077 Bạch Kim IV
64. 959,505 Vàng III
65. 951,361 -
66. 946,049 Bạc I
67. 944,925 Cao Thủ
68. 943,164 Đại Cao Thủ
69. 942,337 Bạc II
70. 941,976 Kim Cương III
71. 941,757 Bạch Kim III
72. 939,419 Cao Thủ
73. 937,230 ngọc lục bảo III
74. 936,201 Bạch Kim III
75. 934,415 -
76. 934,396 Kim Cương II
77. 930,429 Kim Cương II
78. 929,555 Bạch Kim IV
79. 928,483 Bạch Kim I
80. 927,627 Đồng III
81. 927,362 Kim Cương IV
82. 924,642 ngọc lục bảo IV
83. 911,130 -
84. 907,356 Vàng IV
85. 905,902 Kim Cương II
86. 903,641 ngọc lục bảo IV
87. 900,967 -
88. 898,578 Bạch Kim II
89. 898,427 ngọc lục bảo II
90. 894,674 Bạch Kim IV
91. 893,103 Kim Cương IV
92. 891,885 Bạch Kim II
93. 891,503 -
94. 890,540 Bạc II
95. 889,516 Kim Cương II
96. 884,027 Bạc II
97. 880,241 Đồng IV
98. 880,141 -
99. 879,258 Bạch Kim IV
100. 872,156 Vàng IV