Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,131,298 Đồng IV
2. 2,964,783 Đồng III
3. 2,784,518 -
4. 2,488,695 Kim Cương III
5. 2,108,814 ngọc lục bảo II
6. 1,948,209 -
7. 1,891,371 Bạch Kim I
8. 1,795,630 -
9. 1,794,804 Sắt I
10. 1,703,628 -
11. 1,631,262 Vàng IV
12. 1,553,361 Sắt IV
13. 1,505,203 Vàng IV
14. 1,504,864 -
15. 1,421,186 ngọc lục bảo II
16. 1,326,550 Bạc III
17. 1,297,314 ngọc lục bảo I
18. 1,261,222 Kim Cương II
19. 1,249,014 -
20. 1,231,808 Bạch Kim II
21. 1,182,272 -
22. 1,177,142 -
23. 1,176,780 Sắt I
24. 1,121,210 Bạc I
25. 1,087,106 Vàng IV
26. 1,076,759 Bạc III
27. 1,031,080 -
28. 1,023,913 Đồng I
29. 982,152 ngọc lục bảo IV
30. 969,163 Bạch Kim IV
31. 958,156 ngọc lục bảo IV
32. 939,785 -
33. 923,887 Đồng I
34. 922,685 Sắt II
35. 899,546 Bạch Kim IV
36. 868,302 -
37. 866,208 -
38. 858,677 Kim Cương IV
39. 847,433 Sắt III
40. 839,268 -
41. 836,836 Vàng IV
42. 834,830 -
43. 823,104 Vàng III
44. 803,037 -
45. 791,777 -
46. 789,462 -
47. 786,361 Sắt IV
48. 779,009 Bạc III
49. 774,186 Vàng IV
50. 773,959 Đồng IV
51. 773,593 -
52. 758,150 -
53. 754,708 Bạch Kim IV
54. 746,272 -
55. 744,967 Bạc III
56. 736,314 -
57. 736,146 Đồng II
58. 732,222 Kim Cương IV
59. 727,084 ngọc lục bảo IV
60. 721,694 -
61. 712,350 Bạc III
62. 702,420 Bạc IV
63. 698,562 Bạch Kim II
64. 698,470 Vàng III
65. 694,135 Vàng I
66. 692,000 Bạch Kim IV
67. 685,212 Sắt II
68. 679,593 Bạch Kim IV
69. 674,508 Vàng II
70. 670,433 Bạc III
71. 666,379 -
72. 658,336 Đồng III
73. 645,637 -
74. 644,707 -
75. 637,591 -
76. 623,019 ngọc lục bảo IV
77. 621,928 -
78. 621,514 -
79. 621,331 Bạc IV
80. 619,874 Bạc I
81. 619,583 Đại Cao Thủ
82. 612,333 -
83. 611,402 Bạch Kim I
84. 610,786 Vàng IV
85. 610,481 -
86. 609,760 -
87. 607,434 Sắt II
88. 603,841 Bạch Kim IV
89. 597,363 -
90. 595,020 ngọc lục bảo IV
91. 591,776 Bạc I
92. 590,538 -
93. 587,432 Bạch Kim IV
94. 587,065 -
95. 586,059 Bạc III
96. 580,197 -
97. 579,193 -
98. 574,853 -
99. 572,849 -
100. 572,137 -