Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,300,073 Vàng III
2. 3,078,337 Vàng I
3. 2,493,404 Kim Cương II
4. 2,190,390 -
5. 1,452,643 -
6. 1,344,727 -
7. 1,212,798 -
8. 1,182,717 Sắt II
9. 1,139,805 ngọc lục bảo II
10. 1,119,692 Bạch Kim III
11. 1,046,177 Đồng II
12. 979,143 -
13. 935,821 Kim Cương IV
14. 917,426 -
15. 838,450 Đồng I
16. 818,140 Bạch Kim III
17. 732,263 -
18. 725,518 -
19. 714,212 -
20. 708,072 -
21. 677,362 Kim Cương II
22. 665,454 Bạch Kim II
23. 651,652 Cao Thủ
24. 647,754 Vàng IV
25. 636,585 Vàng I
26. 612,901 -
27. 612,634 ngọc lục bảo IV
28. 609,997 -
29. 609,314 -
30. 608,983 -
31. 607,269 Bạch Kim I
32. 590,663 Đồng IV
33. 585,289 -
34. 572,363 -
35. 566,256 Vàng III
36. 562,869 Kim Cương IV
37. 551,743 Đồng II
38. 550,519 ngọc lục bảo IV
39. 547,263 -
40. 546,915 Kim Cương II
41. 537,581 Đồng I
42. 531,098 -
43. 509,799 -
44. 508,378 Bạch Kim IV
45. 497,166 -
46. 495,696 Đồng III
47. 495,240 -
48. 491,097 -
49. 484,014 ngọc lục bảo IV
50. 470,931 -
51. 462,825 -
52. 462,704 -
53. 461,345 Bạch Kim II
54. 456,769 Kim Cương III
55. 453,163 -
56. 450,347 -
57. 439,659 -
58. 431,884 ngọc lục bảo II
59. 431,741 -
60. 431,326 ngọc lục bảo IV
61. 429,528 Sắt I
62. 427,684 Sắt III
63. 425,022 -
64. 423,438 Bạc IV
65. 421,579 -
66. 417,993 Bạc I
67. 417,907 Sắt III
68. 413,148 -
69. 403,231 Bạc IV
70. 400,823 Kim Cương IV
71. 398,195 Bạc IV
72. 397,840 Đồng I
73. 390,686 -
74. 389,525 -
75. 383,701 Bạc IV
76. 378,528 Đồng IV
77. 377,907 Bạc II
78. 369,425 -
79. 369,111 Sắt IV
80. 368,267 -
81. 362,397 Bạch Kim III
82. 362,335 Kim Cương IV
83. 359,121 Bạch Kim IV
84. 358,807 ngọc lục bảo IV
85. 358,369 Bạch Kim III
86. 356,176 Bạc II
87. 354,586 -
88. 352,610 -
89. 352,212 -
90. 351,888 -
91. 350,559 -
92. 347,007 -
93. 346,914 Bạch Kim IV
94. 346,302 Bạch Kim IV
95. 344,291 Đồng III
96. 343,766 Vàng III
97. 343,446 Bạch Kim II
98. 342,854 -
99. 341,645 Đồng IV
100. 338,008 ngọc lục bảo IV