Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,809,458 -
2. 2,878,890 Bạch Kim IV
3. 2,563,609 Bạc II
4. 2,226,667 Kim Cương IV
5. 1,930,026 Bạc II
6. 1,922,848 -
7. 1,896,774 Vàng IV
8. 1,876,609 Kim Cương IV
9. 1,840,609 Bạch Kim I
10. 1,765,697 Bạch Kim III
11. 1,518,317 -
12. 1,460,556 Vàng III
13. 1,444,515 -
14. 1,405,971 -
15. 1,402,318 Bạc IV
16. 1,308,187 Bạc III
17. 1,280,170 Đồng IV
18. 1,265,213 Kim Cương IV
19. 1,224,610 Bạc III
20. 1,213,273 -
21. 1,171,573 Bạc I
22. 1,169,713 Bạch Kim II
23. 1,166,525 ngọc lục bảo III
24. 1,156,327 ngọc lục bảo II
25. 1,135,403 -
26. 1,124,910 ngọc lục bảo II
27. 1,111,035 Đồng IV
28. 1,110,711 Đồng III
29. 1,106,057 ngọc lục bảo IV
30. 1,106,033 ngọc lục bảo IV
31. 1,087,029 Cao Thủ
32. 1,080,801 Bạch Kim III
33. 1,057,433 -
34. 1,050,001 -
35. 1,045,879 Sắt IV
36. 1,044,603 ngọc lục bảo IV
37. 1,039,078 -
38. 1,037,036 Vàng IV
39. 1,028,775 ngọc lục bảo IV
40. 1,028,008 Đồng II
41. 1,027,336 -
42. 1,013,992 Kim Cương IV
43. 1,008,172 -
44. 989,191 Vàng III
45. 987,422 Kim Cương III
46. 985,871 Vàng IV
47. 979,615 Đồng III
48. 975,096 Vàng I
49. 964,991 ngọc lục bảo IV
50. 959,398 Đồng II
51. 958,398 -
52. 949,070 -
53. 926,237 Bạc IV
54. 922,140 -
55. 913,619 -
56. 907,039 -
57. 901,135 Sắt II
58. 899,193 Bạch Kim I
59. 897,311 Sắt I
60. 891,324 Đồng IV
61. 887,021 -
62. 878,403 ngọc lục bảo II
63. 859,252 Kim Cương IV
64. 853,879 -
65. 853,799 Bạch Kim IV
66. 844,294 Sắt IV
67. 843,272 ngọc lục bảo IV
68. 842,765 ngọc lục bảo III
69. 839,120 Đồng IV
70. 836,491 Kim Cương III
71. 834,421 Bạc IV
72. 818,401 -
73. 814,525 ngọc lục bảo II
74. 807,381 -
75. 804,601 Vàng II
76. 802,551 -
77. 797,183 Vàng I
78. 792,039 ngọc lục bảo I
79. 790,595 ngọc lục bảo II
80. 780,015 -
81. 770,589 ngọc lục bảo IV
82. 767,257 Bạc II
83. 766,600 ngọc lục bảo IV
84. 765,313 Bạch Kim IV
85. 744,468 Vàng III
86. 738,459 Bạch Kim IV
87. 737,736 -
88. 735,056 Vàng III
89. 734,831 Đồng III
90. 727,603 -
91. 725,628 -
92. 725,339 ngọc lục bảo II
93. 723,662 ngọc lục bảo IV
94. 719,633 Bạc I
95. 711,995 -
96. 710,976 ngọc lục bảo III
97. 706,017 ngọc lục bảo IV
98. 705,060 Vàng IV
99. 698,125 -
100. 682,455 -