Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,501,607 Đồng II
2. 3,448,964 -
3. 2,601,514 Kim Cương IV
4. 2,558,975 Kim Cương I
5. 2,408,049 -
6. 2,394,262 Đồng IV
7. 2,221,414 -
8. 2,200,730 -
9. 2,086,865 Bạch Kim III
10. 2,077,583 ngọc lục bảo IV
11. 2,058,156 ngọc lục bảo I
12. 1,947,141 -
13. 1,778,720 -
14. 1,741,039 Bạch Kim III
15. 1,731,053 Đồng IV
16. 1,680,802 -
17. 1,644,550 Đồng II
18. 1,534,540 ngọc lục bảo I
19. 1,492,122 ngọc lục bảo III
20. 1,485,625 -
21. 1,468,137 Bạc III
22. 1,435,479 Đồng IV
23. 1,405,059 -
24. 1,386,016 -
25. 1,383,959 Bạch Kim IV
26. 1,348,011 Bạch Kim I
27. 1,345,568 Bạch Kim IV
28. 1,331,455 -
29. 1,321,609 Bạc III
30. 1,299,670 Kim Cương IV
31. 1,298,577 Bạch Kim II
32. 1,273,766 Kim Cương IV
33. 1,270,818 ngọc lục bảo IV
34. 1,268,315 Bạch Kim IV
35. 1,228,892 Bạch Kim II
36. 1,221,962 Sắt I
37. 1,221,151 -
38. 1,220,286 -
39. 1,179,852 -
40. 1,175,826 Bạc II
41. 1,165,391 Vàng IV
42. 1,142,461 Vàng I
43. 1,125,451 Bạc II
44. 1,121,681 -
45. 1,119,343 -
46. 1,109,233 Bạc III
47. 1,107,678 Vàng I
48. 1,078,666 Sắt I
49. 1,052,301 ngọc lục bảo II
50. 1,050,293 -
51. 1,044,404 Sắt II
52. 1,041,825 Kim Cương I
53. 1,032,394 Sắt I
54. 1,030,678 Kim Cương IV
55. 1,028,278 Đồng II
56. 1,014,991 Vàng III
57. 1,011,600 ngọc lục bảo IV
58. 1,003,324 Đồng II
59. 1,001,207 -
60. 1,000,707 Vàng I
61. 1,000,661 Vàng I
62. 1,000,212 ngọc lục bảo III
63. 988,358 Bạch Kim IV
64. 982,051 -
65. 966,210 ngọc lục bảo II
66. 938,476 -
67. 937,897 Kim Cương IV
68. 937,337 Đồng I
69. 934,349 Đồng IV
70. 933,297 -
71. 926,906 Vàng III
72. 925,926 Đồng IV
73. 913,038 -
74. 910,659 ngọc lục bảo I
75. 905,266 Bạch Kim IV
76. 894,025 Đồng III
77. 880,565 -
78. 877,171 -
79. 870,867 Bạch Kim II
80. 868,957 Bạc III
81. 864,651 Bạc IV
82. 853,546 Vàng I
83. 848,624 Vàng III
84. 843,114 ngọc lục bảo II
85. 842,952 Bạc I
86. 840,008 -
87. 830,351 ngọc lục bảo III
88. 829,392 -
89. 825,925 -
90. 825,284 -
91. 822,524 -
92. 819,679 -
93. 817,969 -
94. 817,760 -
95. 817,536 Sắt II
96. 813,602 Kim Cương II
97. 807,077 Bạc IV
98. 806,606 -
99. 804,655 -
100. 790,410 Sắt II