Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,121,656 -
2. 1,776,139 ngọc lục bảo II
3. 1,642,112 Bạch Kim I
4. 1,487,440 Cao Thủ
5. 960,755 Sắt II
6. 952,300 -
7. 887,173 ngọc lục bảo IV
8. 761,099 Đồng IV
9. 747,528 -
10. 744,674 -
11. 742,104 Bạch Kim IV
12. 737,086 Vàng IV
13. 725,981 -
14. 692,216 Bạc IV
15. 672,183 Vàng III
16. 657,776 Vàng I
17. 656,689 Bạc III
18. 637,912 Bạch Kim II
19. 600,075 ngọc lục bảo III
20. 554,474 Sắt III
21. 553,063 -
22. 547,777 -
23. 546,766 -
24. 536,476 -
25. 528,983 Kim Cương IV
26. 522,242 Vàng III
27. 518,189 ngọc lục bảo IV
28. 514,219 Bạch Kim I
29. 504,835 -
30. 492,169 Bạch Kim IV
31. 489,442 ngọc lục bảo III
32. 479,003 Bạch Kim II
33. 478,891 -
34. 475,813 -
35. 464,568 -
36. 461,860 -
37. 459,516 Kim Cương IV
38. 459,267 Bạch Kim III
39. 456,845 Đồng I
40. 448,601 Bạch Kim III
41. 445,996 Đồng I
42. 441,972 Bạc I
43. 438,049 Kim Cương IV
44. 431,344 Bạc IV
45. 429,590 Bạc II
46. 423,934 Sắt III
47. 423,321 ngọc lục bảo III
48. 415,887 Đồng III
49. 415,448 -
50. 409,823 Vàng I
51. 400,326 Vàng I
52. 398,684 Bạc III
53. 391,073 Bạch Kim IV
54. 383,336 Kim Cương IV
55. 376,688 -
56. 375,155 -
57. 371,785 -
58. 364,469 Bạc IV
59. 363,631 Bạc III
60. 362,243 Sắt III
61. 352,270 -
62. 350,891 -
63. 347,101 Bạch Kim IV
64. 344,409 Đồng III
65. 338,378 Đồng III
66. 337,348 Bạch Kim IV
67. 336,658 Bạc I
68. 334,585 -
69. 334,267 -
70. 333,607 Bạch Kim IV
71. 332,836 ngọc lục bảo IV
72. 330,077 -
73. 329,850 -
74. 328,727 -
75. 328,614 -
76. 328,416 -
77. 325,406 Đồng II
78. 325,092 Vàng III
79. 318,086 Bạc IV
80. 317,715 -
81. 315,757 Bạch Kim IV
82. 315,059 -
83. 314,924 Bạc III
84. 311,140 Vàng II
85. 310,732 Bạch Kim IV
86. 309,238 Bạc IV
87. 308,444 Vàng IV
88. 307,827 Đồng II
89. 302,954 Bạc II
90. 301,883 -
91. 301,757 Sắt II
92. 300,978 Bạc IV
93. 300,450 Bạch Kim IV
94. 295,810 Vàng III
95. 294,206 -
96. 294,075 Vàng II
97. 293,312 -
98. 292,496 -
99. 292,473 Vàng II
100. 292,186 Kim Cương IV