Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,517,651 -
2. 1,452,933 Kim Cương IV
3. 1,378,367 Vàng IV
4. 1,286,287 Bạch Kim I
5. 1,160,141 -
6. 875,047 Bạch Kim IV
7. 766,023 Sắt IV
8. 762,655 -
9. 745,291 Bạc IV
10. 695,026 Đồng I
11. 641,103 -
12. 637,923 Bạc II
13. 621,965 -
14. 614,953 -
15. 594,909 -
16. 583,142 -
17. 563,083 -
18. 547,750 ngọc lục bảo IV
19. 538,212 Vàng IV
20. 529,780 -
21. 527,338 Bạch Kim IV
22. 517,275 -
23. 508,494 ngọc lục bảo II
24. 508,084 Đồng I
25. 494,095 -
26. 476,910 ngọc lục bảo IV
27. 474,272 -
28. 471,096 -
29. 463,893 -
30. 460,719 ngọc lục bảo III
31. 458,293 Sắt III
32. 456,715 Đồng IV
33. 450,466 -
34. 446,147 -
35. 444,448 Sắt II
36. 442,036 Sắt IV
37. 432,674 Sắt IV
38. 425,892 -
39. 418,568 -
40. 415,563 ngọc lục bảo I
41. 411,802 -
42. 410,967 Bạc IV
43. 395,915 Bạch Kim IV
44. 394,125 Đồng I
45. 393,869 Kim Cương III
46. 390,048 ngọc lục bảo III
47. 377,102 Bạc III
48. 372,861 -
49. 370,563 Vàng III
50. 368,057 -
51. 360,870 Sắt III
52. 360,746 ngọc lục bảo IV
53. 356,907 Kim Cương II
54. 353,305 -
55. 352,027 Bạch Kim I
56. 349,503 -
57. 349,161 -
58. 346,851 Đồng II
59. 342,119 -
60. 339,581 -
61. 338,518 ngọc lục bảo III
62. 337,060 -
63. 335,170 Vàng IV
64. 331,125 Vàng III
65. 323,584 ngọc lục bảo II
66. 318,148 Vàng I
67. 316,676 -
68. 316,555 -
69. 315,079 -
70. 312,628 Đồng III
71. 309,529 Bạc I
72. 304,397 ngọc lục bảo I
73. 302,513 -
74. 301,205 Sắt IV
75. 299,129 -
76. 298,208 Sắt III
77. 297,240 ngọc lục bảo I
78. 297,086 -
79. 296,875 ngọc lục bảo II
80. 296,689 -
81. 294,456 Kim Cương II
82. 292,320 Kim Cương I
83. 291,754 Kim Cương IV
84. 290,947 -
85. 290,584 -
86. 290,419 Bạch Kim IV
87. 289,228 Đồng II
88. 287,290 -
89. 286,194 Bạc II
90. 283,481 -
91. 283,430 ngọc lục bảo II
92. 281,245 Kim Cương III
93. 279,566 -
94. 278,959 -
95. 278,902 -
96. 278,395 -
97. 277,955 -
98. 276,151 Đồng I
99. 275,672 Sắt I
100. 275,511 Bạc I