Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,675,953 -
2. 10,410,305 -
3. 1,573,659 Sắt IV
4. 682,007 Đồng III
5. 667,919 Bạch Kim II
6. 635,038 Bạc II
7. 607,563 ngọc lục bảo IV
8. 529,575 Đồng IV
9. 445,714 Đồng I
10. 433,050 Đồng IV
11. 432,195 -
12. 401,644 Vàng I
13. 397,849 -
14. 397,844 Sắt IV
15. 380,773 -
16. 372,246 -
17. 365,837 -
18. 359,035 -
19. 346,506 Đồng I
20. 333,843 -
21. 332,944 Sắt II
22. 331,910 Cao Thủ
23. 318,084 Kim Cương II
24. 314,531 Vàng IV
25. 307,964 -
26. 303,445 Bạch Kim IV
27. 298,242 -
28. 292,919 Vàng III
29. 289,621 Đồng II
30. 286,473 -
31. 286,096 -
32. 279,530 Bạc IV
33. 279,517 -
34. 271,120 Vàng IV
35. 263,708 Bạch Kim III
36. 262,391 -
37. 261,671 Bạc II
38. 258,452 Vàng I
39. 258,104 -
40. 256,920 Sắt II
41. 253,797 -
42. 248,439 Vàng III
43. 247,569 Đồng IV
44. 246,939 Sắt IV
45. 245,085 -
46. 245,065 Vàng II
47. 242,261 Đồng I
48. 241,615 -
49. 241,454 -
50. 240,813 Bạc I
51. 240,613 Bạch Kim III
52. 240,201 -
53. 238,359 Vàng III
54. 235,368 -
55. 234,080 Bạc III
56. 228,483 Vàng II
57. 226,215 -
58. 224,050 Kim Cương IV
59. 222,134 -
60. 218,388 -
61. 218,017 -
62. 216,502 Đồng III
63. 216,407 ngọc lục bảo IV
64. 215,883 Thách Đấu
65. 214,933 -
66. 214,222 ngọc lục bảo IV
67. 213,920 ngọc lục bảo III
68. 212,697 Bạch Kim II
69. 212,314 -
70. 211,784 -
71. 211,376 -
72. 208,907 -
73. 206,442 Bạch Kim IV
74. 205,472 Bạc II
75. 204,714 Kim Cương III
76. 203,453 Bạc II
77. 203,251 -
78. 203,094 Sắt III
79. 202,152 Vàng II
80. 201,060 -
81. 199,248 -
82. 198,667 -
83. 196,236 ngọc lục bảo IV
84. 194,329 -
85. 193,084 Vàng III
86. 192,715 Bạch Kim IV
87. 187,926 -
88. 187,233 -
89. 185,278 Bạch Kim III
90. 185,248 Vàng II
91. 185,213 -
92. 184,370 Bạch Kim III
93. 183,537 Vàng IV
94. 183,530 Đồng II
95. 182,913 -
96. 182,573 Sắt II
97. 182,366 Kim Cương I
98. 181,581 -
99. 180,503 -
100. 179,241 Vàng IV