Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,553,031 Sắt III
2. 3,359,671 ngọc lục bảo IV
3. 2,942,449 ngọc lục bảo IV
4. 2,274,754 ngọc lục bảo III
5. 2,158,661 ngọc lục bảo II
6. 1,944,914 Kim Cương II
7. 1,935,315 Vàng III
8. 1,776,607 Bạc III
9. 1,736,765 ngọc lục bảo I
10. 1,693,927 -
11. 1,675,477 -
12. 1,664,947 ngọc lục bảo II
13. 1,660,293 Vàng III
14. 1,594,669 ngọc lục bảo I
15. 1,575,903 ngọc lục bảo IV
16. 1,530,959 ngọc lục bảo IV
17. 1,504,053 ngọc lục bảo IV
18. 1,389,629 ngọc lục bảo IV
19. 1,255,459 Thách Đấu
20. 1,234,882 Bạc IV
21. 1,156,140 Bạc II
22. 1,150,814 -
23. 1,147,631 ngọc lục bảo IV
24. 1,139,681 ngọc lục bảo IV
25. 1,132,334 Đồng II
26. 1,110,790 ngọc lục bảo II
27. 1,081,280 Bạc II
28. 1,072,177 Bạc III
29. 1,065,878 Bạch Kim IV
30. 1,058,833 Bạc III
31. 1,045,706 Vàng IV
32. 1,041,348 Bạch Kim IV
33. 1,034,775 Bạch Kim I
34. 1,029,681 Đồng IV
35. 1,027,470 -
36. 1,024,867 Kim Cương IV
37. 1,016,148 ngọc lục bảo I
38. 1,004,627 Vàng IV
39. 1,004,384 -
40. 1,003,899 -
41. 999,948 -
42. 984,527 ngọc lục bảo IV
43. 965,344 Vàng III
44. 959,002 -
45. 958,626 -
46. 949,066 Đồng I
47. 946,183 Bạc IV
48. 927,083 Bạc I
49. 913,767 -
50. 906,118 Đồng III
51. 897,652 -
52. 892,418 Đồng IV
53. 889,389 Vàng III
54. 887,337 Bạc I
55. 870,542 ngọc lục bảo IV
56. 869,034 -
57. 865,268 Đồng IV
58. 863,542 Đồng III
59. 856,081 Đồng I
60. 852,878 Vàng IV
61. 850,575 Bạch Kim IV
62. 846,708 ngọc lục bảo IV
63. 839,957 ngọc lục bảo IV
64. 839,666 -
65. 837,130 Kim Cương IV
66. 833,464 -
67. 832,616 -
68. 831,731 -
69. 828,048 ngọc lục bảo IV
70. 813,381 Sắt II
71. 805,742 -
72. 802,695 ngọc lục bảo IV
73. 799,174 Vàng I
74. 798,690 ngọc lục bảo III
75. 798,383 Vàng III
76. 792,825 -
77. 782,640 -
78. 775,002 -
79. 769,483 Vàng IV
80. 768,144 Vàng IV
81. 766,371 -
82. 763,768 Vàng I
83. 756,972 -
84. 752,753 Bạch Kim IV
85. 748,910 Bạch Kim I
86. 745,240 Bạch Kim II
87. 740,010 -
88. 728,247 Bạc II
89. 726,599 Sắt I
90. 715,976 Bạch Kim I
91. 714,229 ngọc lục bảo IV
92. 710,628 ngọc lục bảo IV
93. 706,238 -
94. 699,948 Bạc II
95. 699,304 Bạch Kim IV
96. 698,711 -
97. 697,985 Vàng I
98. 695,411 ngọc lục bảo IV
99. 686,812 Bạch Kim II
100. 682,864 ngọc lục bảo II