Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,658,335 -
2. 1,281,059 -
3. 1,094,131 Bạch Kim I
4. 1,025,886 Vàng III
5. 985,215 -
6. 943,741 Kim Cương II
7. 916,598 Bạch Kim IV
8. 895,409 Kim Cương I
9. 869,897 Sắt II
10. 866,562 -
11. 796,220 Đồng I
12. 792,345 ngọc lục bảo IV
13. 702,219 -
14. 697,126 Kim Cương IV
15. 629,169 Đồng II
16. 599,942 Bạc III
17. 597,657 -
18. 571,622 -
19. 570,410 Bạc IV
20. 540,093 Đồng I
21. 538,362 -
22. 535,766 Bạch Kim II
23. 534,270 Bạch Kim III
24. 529,967 -
25. 526,104 Đồng I
26. 524,104 Đồng I
27. 520,552 -
28. 510,926 Bạc III
29. 506,839 Sắt II
30. 486,613 Đồng III
31. 486,332 Bạch Kim III
32. 482,172 -
33. 477,174 -
34. 472,216 -
35. 464,725 -
36. 463,931 Bạc IV
37. 462,964 Đồng IV
38. 461,903 Sắt III
39. 458,866 -
40. 453,876 Vàng I
41. 450,299 -
42. 446,478 -
43. 445,515 -
44. 442,089 Vàng I
45. 440,613 Sắt I
46. 440,017 -
47. 439,610 Sắt I
48. 435,060 Bạch Kim III
49. 431,014 -
50. 428,706 -
51. 427,903 Đồng IV
52. 426,692 Đồng IV
53. 423,079 Sắt III
54. 420,840 Vàng II
55. 420,433 -
56. 416,559 -
57. 414,191 Vàng III
58. 409,993 Đồng III
59. 409,551 ngọc lục bảo II
60. 409,510 Đồng II
61. 408,484 ngọc lục bảo IV
62. 408,161 -
63. 407,911 Vàng II
64. 403,766 Đồng I
65. 402,575 -
66. 400,448 Sắt I
67. 400,063 ngọc lục bảo IV
68. 398,868 Đồng II
69. 396,587 ngọc lục bảo IV
70. 394,159 Bạc III
71. 388,464 Vàng I
72. 384,972 ngọc lục bảo IV
73. 384,548 -
74. 381,204 Vàng IV
75. 375,345 Đồng II
76. 375,180 -
77. 374,261 -
78. 373,765 -
79. 371,415 -
80. 369,844 Vàng III
81. 369,407 -
82. 365,656 Cao Thủ
83. 363,114 -
84. 360,022 Sắt IV
85. 359,925 Đồng III
86. 359,157 ngọc lục bảo III
87. 358,408 Bạch Kim I
88. 356,925 -
89. 355,203 -
90. 354,184 -
91. 351,216 -
92. 350,954 -
93. 350,620 -
94. 347,799 -
95. 346,459 ngọc lục bảo IV
96. 345,403 Kim Cương II
97. 344,929 -
98. 344,088 Bạch Kim IV
99. 343,749 -
100. 340,127 Đồng IV