Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,623,606 Bạch Kim I
2. 1,810,803 ngọc lục bảo IV
3. 1,622,115 Đồng III
4. 1,490,773 -
5. 1,457,384 Đồng II
6. 1,256,260 -
7. 1,097,996 -
8. 1,085,975 -
9. 987,493 Bạch Kim IV
10. 977,573 Cao Thủ
11. 943,477 -
12. 911,345 -
13. 825,405 Bạc IV
14. 820,395 ngọc lục bảo I
15. 812,928 -
16. 746,258 -
17. 692,288 Bạc II
18. 675,656 Đồng II
19. 674,555 Bạch Kim III
20. 673,409 Đồng IV
21. 657,731 -
22. 648,396 Đồng I
23. 640,934 Bạc I
24. 638,230 Bạch Kim III
25. 631,337 Kim Cương IV
26. 629,075 -
27. 625,511 Vàng IV
28. 602,392 ngọc lục bảo IV
29. 594,697 -
30. 593,662 Sắt I
31. 593,366 -
32. 587,503 ngọc lục bảo III
33. 574,325 -
34. 568,793 ngọc lục bảo IV
35. 558,136 Vàng II
36. 556,084 Đồng I
37. 541,810 Bạch Kim IV
38. 541,627 ngọc lục bảo III
39. 535,794 Bạch Kim IV
40. 527,940 ngọc lục bảo I
41. 524,163 Vàng IV
42. 523,173 Bạch Kim IV
43. 520,760 Bạch Kim III
44. 520,297 -
45. 516,919 ngọc lục bảo III
46. 514,251 Vàng I
47. 513,384 ngọc lục bảo IV
48. 512,394 -
49. 512,265 Bạch Kim II
50. 510,927 -
51. 509,899 ngọc lục bảo III
52. 508,638 Kim Cương II
53. 506,632 -
54. 502,829 ngọc lục bảo I
55. 500,973 Đồng III
56. 496,343 ngọc lục bảo IV
57. 494,485 -
58. 487,231 Bạch Kim I
59. 483,832 Bạch Kim III
60. 474,951 ngọc lục bảo IV
61. 470,307 -
62. 468,029 Bạc II
63. 451,206 Bạch Kim IV
64. 450,665 Bạch Kim III
65. 439,912 ngọc lục bảo IV
66. 436,348 -
67. 434,483 -
68. 432,501 Bạc IV
69. 431,158 ngọc lục bảo IV
70. 426,522 -
71. 419,392 Bạch Kim III
72. 416,154 Đồng III
73. 415,427 -
74. 414,136 Kim Cương IV
75. 413,455 -
76. 411,148 Kim Cương I
77. 410,250 ngọc lục bảo II
78. 409,999 Vàng IV
79. 409,437 Đồng III
80. 403,383 Vàng IV
81. 398,591 -
82. 396,716 -
83. 395,290 Đồng II
84. 394,140 -
85. 393,642 ngọc lục bảo IV
86. 389,599 Vàng IV
87. 388,231 Cao Thủ
88. 382,509 Sắt I
89. 380,508 Bạch Kim II
90. 379,421 Bạch Kim III
91. 378,504 -
92. 378,136 -
93. 374,999 -
94. 374,817 Bạch Kim III
95. 374,222 -
96. 372,601 Kim Cương II
97. 371,521 -
98. 370,758 Bạch Kim IV
99. 370,345 -
100. 369,268 -