Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,419,357 -
2. 2,535,322 Đồng II
3. 897,400 Đồng I
4. 840,300 Đồng IV
5. 793,866 -
6. 689,808 Bạch Kim I
7. 678,073 Vàng III
8. 627,626 -
9. 616,195 Vàng IV
10. 599,767 Đồng III
11. 585,598 Cao Thủ
12. 539,265 -
13. 509,252 Sắt I
14. 478,049 Bạch Kim IV
15. 472,896 -
16. 457,384 Bạch Kim IV
17. 443,554 ngọc lục bảo II
18. 436,990 -
19. 435,146 Vàng III
20. 431,532 -
21. 428,864 -
22. 408,161 -
23. 394,203 Vàng II
24. 393,514 Bạch Kim III
25. 393,027 Bạch Kim II
26. 390,452 Kim Cương II
27. 374,719 Bạch Kim I
28. 374,330 -
29. 370,867 ngọc lục bảo III
30. 366,437 -
31. 357,382 Kim Cương IV
32. 354,448 ngọc lục bảo IV
33. 342,057 -
34. 331,618 Bạch Kim IV
35. 327,285 -
36. 326,791 Bạch Kim II
37. 306,074 -
38. 305,768 -
39. 295,460 Vàng II
40. 295,458 -
41. 291,595 -
42. 291,356 Bạc IV
43. 290,060 Vàng IV
44. 289,151 Đồng I
45. 286,269 Bạch Kim III
46. 285,500 ngọc lục bảo I
47. 285,366 -
48. 285,324 ngọc lục bảo III
49. 283,790 -
50. 278,460 -
51. 278,046 -
52. 275,080 Đồng I
53. 263,135 Vàng IV
54. 261,966 Bạch Kim III
55. 261,470 -
56. 259,317 -
57. 258,455 ngọc lục bảo II
58. 257,987 -
59. 255,531 ngọc lục bảo III
60. 253,333 -
61. 252,894 -
62. 250,241 Vàng I
63. 246,501 -
64. 246,171 Sắt I
65. 245,362 ngọc lục bảo IV
66. 244,726 Bạc I
67. 244,711 Cao Thủ
68. 244,619 Đồng III
69. 244,239 -
70. 239,720 -
71. 239,662 -
72. 236,518 Bạch Kim IV
73. 236,412 Bạch Kim III
74. 234,283 Bạch Kim I
75. 234,174 ngọc lục bảo IV
76. 234,076 -
77. 233,307 -
78. 232,630 -
79. 232,053 ngọc lục bảo I
80. 231,870 ngọc lục bảo IV
81. 231,581 Đồng II
82. 231,200 -
83. 230,726 -
84. 230,725 -
85. 230,684 Bạch Kim III
86. 230,209 Đồng II
87. 229,125 ngọc lục bảo I
88. 227,956 Bạch Kim III
89. 227,703 Bạch Kim II
90. 227,355 -
91. 226,218 Kim Cương IV
92. 225,128 ngọc lục bảo IV
93. 223,819 ngọc lục bảo II
94. 223,399 Bạch Kim IV
95. 222,023 -
96. 221,912 -
97. 221,292 -
98. 218,941 -
99. 218,189 Bạch Kim I
100. 217,662 -