Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,231,933 -
2. 3,259,301 ngọc lục bảo II
3. 3,141,499 -
4. 2,570,926 -
5. 2,490,395 Kim Cương IV
6. 1,660,050 -
7. 1,436,109 ngọc lục bảo II
8. 1,433,186 -
9. 1,412,948 Bạch Kim IV
10. 1,410,363 ngọc lục bảo IV
11. 1,315,829 Kim Cương I
12. 1,259,352 ngọc lục bảo III
13. 1,235,535 -
14. 1,218,691 Vàng IV
15. 1,169,108 Bạc IV
16. 1,149,755 Bạch Kim I
17. 1,140,384 Sắt III
18. 1,137,677 ngọc lục bảo III
19. 1,111,052 ngọc lục bảo IV
20. 1,093,632 Bạc IV
21. 1,011,282 Sắt III
22. 1,009,051 Bạch Kim II
23. 996,640 Kim Cương IV
24. 966,082 -
25. 962,917 Vàng I
26. 945,468 Sắt I
27. 928,630 -
28. 907,925 Kim Cương II
29. 907,493 -
30. 899,143 Sắt III
31. 894,319 ngọc lục bảo IV
32. 893,006 -
33. 890,352 Bạch Kim I
34. 870,185 -
35. 867,345 Bạch Kim I
36. 839,431 -
37. 814,584 Kim Cương II
38. 810,057 ngọc lục bảo IV
39. 802,629 ngọc lục bảo IV
40. 786,190 Vàng III
41. 778,700 Bạch Kim IV
42. 770,269 -
43. 752,816 Vàng IV
44. 746,557 Kim Cương IV
45. 741,010 Đồng I
46. 735,902 Đồng IV
47. 724,282 Bạch Kim IV
48. 723,684 -
49. 719,577 Bạch Kim III
50. 706,119 Bạch Kim II
51. 701,675 ngọc lục bảo IV
52. 696,424 -
53. 695,500 Đồng III
54. 688,441 Kim Cương III
55. 684,968 Bạch Kim II
56. 682,452 ngọc lục bảo III
57. 672,801 Đồng III
58. 668,120 Bạch Kim II
59. 660,548 -
60. 659,331 -
61. 654,440 Bạch Kim II
62. 649,913 Bạc IV
63. 645,341 -
64. 634,452 -
65. 629,850 ngọc lục bảo II
66. 626,542 Đồng IV
67. 625,619 Bạc IV
68. 625,154 Bạch Kim II
69. 620,778 Kim Cương II
70. 611,748 ngọc lục bảo IV
71. 611,204 -
72. 611,113 Vàng I
73. 609,578 Kim Cương III
74. 601,926 -
75. 598,241 ngọc lục bảo III
76. 595,971 Sắt III
77. 591,906 ngọc lục bảo III
78. 591,836 Bạc IV
79. 587,927 Vàng II
80. 579,996 Bạch Kim I
81. 579,680 Bạc IV
82. 578,681 Sắt II
83. 578,293 ngọc lục bảo IV
84. 577,954 Bạch Kim I
85. 577,624 Bạc III
86. 574,063 -
87. 574,054 Sắt II
88. 571,118 Bạc III
89. 568,321 ngọc lục bảo II
90. 562,584 -
91. 562,583 Đồng II
92. 559,303 Kim Cương III
93. 557,125 Sắt II
94. 555,675 Vàng IV
95. 555,253 Kim Cương IV
96. 552,658 -
97. 551,785 -
98. 548,704 Vàng III
99. 547,164 -
100. 546,230 Bạch Kim I