Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,300,877 ngọc lục bảo III
2. 1,861,832 -
3. 1,760,970 ngọc lục bảo IV
4. 1,680,429 -
5. 1,660,721 Bạch Kim I
6. 1,617,472 Bạch Kim III
7. 1,428,065 Đồng II
8. 1,328,135 ngọc lục bảo I
9. 1,300,063 ngọc lục bảo IV
10. 1,279,611 Đồng II
11. 1,271,582 -
12. 1,223,081 Bạc I
13. 1,187,536 Bạc IV
14. 1,181,866 Kim Cương II
15. 1,169,340 ngọc lục bảo IV
16. 1,126,067 Sắt III
17. 1,125,390 ngọc lục bảo II
18. 1,068,380 Bạch Kim II
19. 1,044,466 -
20. 1,038,351 -
21. 1,032,357 -
22. 1,017,418 Bạch Kim III
23. 995,560 ngọc lục bảo I
24. 981,171 -
25. 948,666 -
26. 914,228 ngọc lục bảo III
27. 906,843 Sắt I
28. 900,366 Bạch Kim III
29. 895,519 Đồng I
30. 880,540 Cao Thủ
31. 858,124 -
32. 854,779 -
33. 848,892 Bạc IV
34. 842,041 Vàng IV
35. 836,587 -
36. 799,339 Cao Thủ
37. 795,542 Vàng III
38. 791,321 -
39. 786,706 Bạch Kim III
40. 783,820 ngọc lục bảo I
41. 767,068 ngọc lục bảo IV
42. 761,671 Bạc I
43. 761,129 -
44. 756,447 ngọc lục bảo III
45. 745,405 -
46. 744,159 Bạch Kim IV
47. 742,048 -
48. 728,545 Kim Cương II
49. 723,849 ngọc lục bảo III
50. 723,137 ngọc lục bảo III
51. 718,471 Vàng I
52. 712,826 Sắt III
53. 712,519 Đồng II
54. 709,908 Bạc I
55. 706,370 Bạch Kim IV
56. 691,602 Bạch Kim I
57. 680,799 Vàng III
58. 680,159 Kim Cương IV
59. 667,595 ngọc lục bảo IV
60. 664,567 ngọc lục bảo III
61. 659,001 Bạch Kim IV
62. 654,916 Đồng II
63. 654,310 ngọc lục bảo III
64. 647,675 Bạch Kim IV
65. 646,598 -
66. 646,067 -
67. 642,767 -
68. 641,290 Kim Cương IV
69. 639,376 Vàng IV
70. 634,029 ngọc lục bảo IV
71. 633,051 Vàng I
72. 627,130 -
73. 626,005 Đồng II
74. 625,402 ngọc lục bảo IV
75. 624,935 Bạc IV
76. 622,102 Đồng III
77. 619,684 -
78. 617,229 Kim Cương IV
79. 615,231 Vàng IV
80. 613,486 -
81. 611,593 ngọc lục bảo IV
82. 610,437 -
83. 609,133 Bạc IV
84. 607,534 -
85. 606,473 Đồng II
86. 605,867 Sắt III
87. 597,354 -
88. 592,916 Bạc II
89. 588,703 -
90. 587,629 -
91. 585,649 ngọc lục bảo IV
92. 582,619 -
93. 579,661 -
94. 579,652 ngọc lục bảo III
95. 574,731 ngọc lục bảo I
96. 573,905 ngọc lục bảo III
97. 573,264 Bạch Kim III
98. 572,437 Đại Cao Thủ
99. 571,385 -
100. 571,303 Sắt I