Tỷ lệ thắng dựa theo độ khác biệt các Mắt đã cắm
Tỷ lệ thắng dựa theo số Mắt đã cắm
Mắt đã cắm theo mỗi vai trò
Vai Trò | Mắt |
---|---|
Đường trên | |
Đi Rừng | |
Đường giữa | |
AD Carry | |
Hỗ Trợ |
Phụ Kiện (Bắt đầu trận)
Vai Trò | % (Bạch Kim+) | |
---|---|---|
Đường trên |
![]() |
|
![]() |
|
|
Đi Rừng |
![]() |
|
![]() |
|
|
Đường giữa |
![]() |
|
![]() |
|
|
AD Carry |
![]() |
|
![]() |
|
|
Hỗ Trợ |
![]() |
|
![]() |
|
Phụ kiện (Kết thúc trận)
Vai Trò | % (Bạch Kim+) | |
---|---|---|
Đường trên |
![]() |
|
![]() |
|
|
![]() |
|
|
Đi Rừng |
![]() |
|
![]() |
|
|
![]() |
|
|
Đường giữa |
![]() |
|
![]() |
|
|
![]() |
|
|
AD Carry |
![]() |
|
![]() |
|
|
![]() |
|
|
Hỗ Trợ |
![]() |
|
![]() |
|
|
![]() |
|