Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,016,508 Đồng IV
2. 4,341,640 Kim Cương III
3. 4,275,547 Vàng III
4. 4,133,000 Cao Thủ
5. 4,002,003 -
6. 3,954,547 -
7. 3,724,060 -
8. 3,493,656 Kim Cương III
9. 3,488,507 -
10. 3,429,953 Kim Cương II
11. 3,298,614 Bạch Kim IV
12. 3,291,207 Bạc III
13. 3,224,272 -
14. 3,154,328 -
15. 3,130,919 Đồng IV
16. 2,974,578 Bạch Kim II
17. 2,811,346 -
18. 2,806,055 Kim Cương IV
19. 2,802,922 Bạc III
20. 2,789,699 Sắt I
21. 2,788,180 Sắt III
22. 2,727,097 -
23. 2,685,926 Sắt III
24. 2,630,637 -
25. 2,622,043 -
26. 2,594,833 Sắt IV
27. 2,515,574 -
28. 2,489,619 Kim Cương I
29. 2,476,359 Đồng IV
30. 2,424,162 Bạch Kim IV
31. 2,417,001 Cao Thủ
32. 2,404,371 -
33. 2,362,311 -
34. 2,347,819 Sắt III
35. 2,343,979 Đồng IV
36. 2,336,726 -
37. 2,331,274 ngọc lục bảo I
38. 2,316,826 Đồng III
39. 2,306,672 Sắt IV
40. 2,289,990 Sắt IV
41. 2,274,983 Cao Thủ
42. 2,241,314 Bạch Kim I
43. 2,222,478 -
44. 2,219,912 -
45. 2,181,126 Sắt III
46. 2,173,956 ngọc lục bảo IV
47. 2,169,741 ngọc lục bảo II
48. 2,162,010 Đồng IV
49. 2,131,752 Bạch Kim I
50. 2,125,521 Đồng II
51. 2,110,573 Kim Cương II
52. 2,109,974 ngọc lục bảo IV
53. 2,105,402 Kim Cương II
54. 2,100,992 Bạc III
55. 2,094,396 -
56. 2,094,030 -
57. 2,078,393 Sắt IV
58. 2,077,300 -
59. 2,074,987 Cao Thủ
60. 2,045,701 Đồng IV
61. 2,043,240 Vàng IV
62. 2,032,119 Đồng IV
63. 2,029,092 Vàng II
64. 2,027,335 -
65. 2,023,370 -
66. 2,022,159 Cao Thủ
67. 2,017,448 Thách Đấu
68. 2,013,002 Đồng II
69. 1,979,060 Đồng I
70. 1,974,584 ngọc lục bảo IV
71. 1,973,564 Vàng IV
72. 1,951,598 Sắt II
73. 1,918,399 Bạc III
74. 1,909,831 Đồng II
75. 1,908,224 ngọc lục bảo IV
76. 1,896,332 ngọc lục bảo IV
77. 1,892,167 -
78. 1,863,899 -
79. 1,856,294 -
80. 1,855,495 -
81. 1,853,999 ngọc lục bảo IV
82. 1,850,972 Đồng IV
83. 1,843,372 -
84. 1,842,168 Bạch Kim III
85. 1,838,621 Sắt II
86. 1,833,569 Bạc IV
87. 1,833,467 Kim Cương IV
88. 1,830,590 -
89. 1,802,038 ngọc lục bảo IV
90. 1,772,102 ngọc lục bảo I
91. 1,771,960 Bạch Kim IV
92. 1,738,480 -
93. 1,738,085 -
94. 1,737,951 -
95. 1,723,107 -
96. 1,717,451 -
97. 1,716,313 Cao Thủ
98. 1,709,653 Kim Cương III
99. 1,703,431 Bạc IV
100. 1,701,710 ngọc lục bảo III