Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,835,125 Đồng I
2. 6,134,621 Cao Thủ
3. 5,474,796 -
4. 5,293,046 -
5. 5,174,338 Sắt IV
6. 5,158,325 ngọc lục bảo I
7. 5,042,195 Kim Cương IV
8. 4,693,618 Bạc III
9. 4,254,192 -
10. 4,047,730 ngọc lục bảo II
11. 4,040,598 -
12. 4,029,846 Bạc IV
13. 3,920,800 Kim Cương II
14. 3,813,515 ngọc lục bảo II
15. 3,797,216 ngọc lục bảo IV
16. 3,716,558 Bạc IV
17. 3,703,950 -
18. 3,428,407 Bạc III
19. 3,316,409 Bạc II
20. 3,281,491 ngọc lục bảo I
21. 3,256,231 ngọc lục bảo IV
22. 3,250,679 Đại Cao Thủ
23. 3,144,780 Sắt III
24. 3,123,322 -
25. 2,975,877 -
26. 2,942,205 Kim Cương II
27. 2,938,238 Đồng IV
28. 2,931,893 Sắt IV
29. 2,873,765 Đồng II
30. 2,867,442 Sắt I
31. 2,853,065 Vàng II
32. 2,850,073 Vàng III
33. 2,811,346 -
34. 2,807,370 -
35. 2,806,386 Bạch Kim III
36. 2,795,664 -
37. 2,789,699 -
38. 2,730,421 Cao Thủ
39. 2,709,316 Sắt II
40. 2,705,869 Sắt IV
41. 2,692,776 Đồng III
42. 2,675,438 Vàng II
43. 2,659,246 -
44. 2,638,624 Đồng I
45. 2,609,509 Kim Cương I
46. 2,605,679 Kim Cương II
47. 2,598,550 ngọc lục bảo I
48. 2,598,489 Kim Cương IV
49. 2,557,419 Bạch Kim III
50. 2,524,276 -
51. 2,473,527 Bạch Kim IV
52. 2,472,355 Đồng IV
53. 2,453,509 Sắt III
54. 2,451,345 Sắt IV
55. 2,451,307 Bạch Kim IV
56. 2,446,942 Vàng III
57. 2,430,087 Cao Thủ
58. 2,423,419 ngọc lục bảo III
59. 2,418,353 Bạch Kim IV
60. 2,404,371 -
61. 2,402,197 Đồng IV
62. 2,388,919 Thách Đấu
63. 2,388,695 Bạc III
64. 2,385,301 Sắt II
65. 2,378,950 -
66. 2,365,495 -
67. 2,352,728 Kim Cương IV
68. 2,345,235 -
69. 2,341,140 Kim Cương IV
70. 2,324,488 Đồng IV
71. 2,323,756 Đồng II
72. 2,319,871 Bạc I
73. 2,316,826 -
74. 2,292,456 Bạch Kim III
75. 2,280,081 Kim Cương IV
76. 2,277,843 Sắt III
77. 2,274,673 -
78. 2,270,969 -
79. 2,262,282 -
80. 2,228,682 Bạch Kim I
81. 2,223,070 Vàng II
82. 2,200,007 Bạch Kim II
83. 2,199,924 Bạc III
84. 2,191,570 -
85. 2,188,850 ngọc lục bảo III
86. 2,176,685 Đồng III
87. 2,170,503 Bạc II
88. 2,161,944 Kim Cương III
89. 2,159,275 Vàng I
90. 2,150,927 -
91. 2,138,466 ngọc lục bảo II
92. 2,138,326 ngọc lục bảo IV
93. 2,137,569 Bạch Kim III
94. 2,133,863 -
95. 2,132,653 -
96. 2,119,606 Bạch Kim IV
97. 2,117,783 Vàng III
98. 2,097,479 Bạch Kim II
99. 2,091,844 -
100. 2,078,943 Bạc III