Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,863,243 ngọc lục bảo II
2. 2,702,087 ngọc lục bảo IV
3. 2,300,530 Vàng II
4. 2,236,763 -
5. 2,215,060 ngọc lục bảo II
6. 1,751,331 Kim Cương IV
7. 1,682,498 Bạch Kim III
8. 1,566,791 -
9. 1,553,338 Bạc I
10. 1,496,663 Sắt II
11. 1,483,702 Kim Cương IV
12. 1,442,510 Kim Cương IV
13. 1,429,996 -
14. 1,405,840 Cao Thủ
15. 1,399,128 Bạc IV
16. 1,397,953 ngọc lục bảo IV
17. 1,347,474 Bạc I
18. 1,335,057 Vàng II
19. 1,332,313 Đồng III
20. 1,332,159 Bạc III
21. 1,278,954 -
22. 1,261,549 -
23. 1,243,848 -
24. 1,230,740 Bạc III
25. 1,226,714 Bạch Kim IV
26. 1,223,257 Cao Thủ
27. 1,222,660 ngọc lục bảo II
28. 1,211,687 Bạch Kim III
29. 1,200,750 Bạch Kim IV
30. 1,189,422 -
31. 1,178,140 Bạch Kim IV
32. 1,164,751 -
33. 1,160,876 Bạch Kim II
34. 1,146,741 ngọc lục bảo I
35. 1,118,708 Kim Cương IV
36. 1,103,398 ngọc lục bảo III
37. 1,097,007 Vàng II
38. 1,082,605 -
39. 1,020,530 Đồng IV
40. 1,014,326 Bạch Kim II
41. 992,643 -
42. 990,624 ngọc lục bảo III
43. 987,527 -
44. 986,773 Bạch Kim II
45. 979,052 ngọc lục bảo IV
46. 972,593 Bạc III
47. 971,749 Cao Thủ
48. 955,261 ngọc lục bảo II
49. 954,657 Bạch Kim I
50. 953,820 ngọc lục bảo IV
51. 948,216 Vàng II
52. 945,611 Sắt I
53. 940,711 -
54. 938,915 Kim Cương IV
55. 921,653 Kim Cương I
56. 920,324 -
57. 919,325 ngọc lục bảo II
58. 914,198 Vàng III
59. 910,624 Kim Cương IV
60. 908,965 ngọc lục bảo III
61. 894,504 ngọc lục bảo IV
62. 887,169 ngọc lục bảo II
63. 881,812 Bạch Kim II
64. 875,048 Bạch Kim IV
65. 873,294 Vàng III
66. 871,668 ngọc lục bảo III
67. 871,343 -
68. 869,627 Đồng I
69. 868,361 Cao Thủ
70. 863,347 ngọc lục bảo II
71. 855,032 Kim Cương II
72. 851,061 Bạch Kim III
73. 848,699 Vàng III
74. 844,702 Bạc IV
75. 842,352 ngọc lục bảo IV
76. 840,300 Đồng III
77. 836,601 -
78. 834,948 ngọc lục bảo I
79. 828,838 ngọc lục bảo II
80. 826,572 ngọc lục bảo II
81. 823,974 ngọc lục bảo IV
82. 819,608 ngọc lục bảo IV
83. 817,337 Kim Cương I
84. 812,916 ngọc lục bảo II
85. 812,752 ngọc lục bảo III
86. 805,490 Vàng II
87. 805,334 -
88. 793,557 -
89. 790,917 -
90. 788,688 -
91. 788,661 Kim Cương I
92. 785,098 ngọc lục bảo IV
93. 783,672 Bạch Kim I
94. 782,713 Vàng II
95. 782,071 Bạch Kim IV
96. 779,415 Vàng I
97. 779,074 Đồng IV
98. 776,577 Vàng I
99. 775,916 ngọc lục bảo IV
100. 774,487 Vàng III