Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,085,771 Bạch Kim II
2. 2,986,591 Vàng III
3. 2,975,408 ngọc lục bảo IV
4. 2,662,521 ngọc lục bảo IV
5. 2,616,010 ngọc lục bảo I
6. 2,443,336 -
7. 2,278,450 ngọc lục bảo IV
8. 2,244,349 -
9. 2,139,994 Vàng IV
10. 2,128,522 Bạch Kim IV
11. 2,036,203 -
12. 2,009,029 Đồng I
13. 1,952,769 Kim Cương I
14. 1,935,348 ngọc lục bảo I
15. 1,919,298 Kim Cương IV
16. 1,903,469 Kim Cương IV
17. 1,884,487 Vàng IV
18. 1,858,810 Kim Cương II
19. 1,858,645 Bạc III
20. 1,790,170 Bạch Kim II
21. 1,758,032 ngọc lục bảo IV
22. 1,731,730 ngọc lục bảo IV
23. 1,672,383 -
24. 1,660,528 Kim Cương IV
25. 1,658,743 Sắt IV
26. 1,637,798 Bạch Kim III
27. 1,630,797 -
28. 1,627,597 Kim Cương IV
29. 1,619,113 Vàng II
30. 1,610,650 -
31. 1,599,207 -
32. 1,571,678 ngọc lục bảo II
33. 1,514,080 ngọc lục bảo IV
34. 1,494,364 Bạch Kim I
35. 1,489,935 -
36. 1,469,644 -
37. 1,426,777 Kim Cương III
38. 1,401,962 Kim Cương IV
39. 1,374,623 Vàng III
40. 1,351,810 Bạch Kim II
41. 1,348,465 Bạch Kim I
42. 1,344,635 Kim Cương II
43. 1,340,050 Kim Cương II
44. 1,339,816 -
45. 1,319,935 -
46. 1,316,108 ngọc lục bảo IV
47. 1,308,000 Vàng IV
48. 1,297,376 ngọc lục bảo IV
49. 1,281,654 Vàng II
50. 1,244,073 -
51. 1,238,925 Vàng III
52. 1,238,589 Bạch Kim II
53. 1,232,451 -
54. 1,225,777 Vàng III
55. 1,206,350 -
56. 1,199,204 Bạch Kim III
57. 1,192,717 Vàng IV
58. 1,189,843 Bạc II
59. 1,187,363 -
60. 1,179,266 ngọc lục bảo III
61. 1,175,567 Kim Cương IV
62. 1,165,155 -
63. 1,159,612 -
64. 1,150,690 ngọc lục bảo III
65. 1,149,462 -
66. 1,140,568 Vàng III
67. 1,140,063 Đồng I
68. 1,137,858 Bạch Kim III
69. 1,137,355 -
70. 1,133,787 Bạch Kim II
71. 1,133,005 -
72. 1,125,378 ngọc lục bảo IV
73. 1,116,289 Bạch Kim I
74. 1,084,483 Bạch Kim III
75. 1,078,930 Kim Cương IV
76. 1,070,581 ngọc lục bảo II
77. 1,065,928 -
78. 1,058,408 ngọc lục bảo II
79. 1,051,516 -
80. 1,043,889 ngọc lục bảo I
81. 1,039,451 -
82. 1,038,310 ngọc lục bảo II
83. 1,036,108 Kim Cương IV
84. 1,033,796 ngọc lục bảo IV
85. 1,032,544 Bạch Kim I
86. 1,028,720 Bạch Kim IV
87. 1,026,740 -
88. 1,025,958 ngọc lục bảo II
89. 1,024,455 Vàng I
90. 1,016,354 ngọc lục bảo IV
91. 1,004,634 -
92. 1,000,564 Bạc I
93. 997,768 -
94. 995,617 Bạch Kim III
95. 992,776 ngọc lục bảo IV
96. 992,458 ngọc lục bảo III
97. 989,654 ngọc lục bảo II
98. 986,917 Bạch Kim II
99. 981,605 -
100. 968,872 Bạch Kim IV