Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,002,933 -
2. 5,636,665 Sắt III
3. 4,816,678 Kim Cương III
4. 4,723,256 Cao Thủ
5. 4,633,543 -
6. 4,287,459 ngọc lục bảo I
7. 3,916,200 -
8. 3,811,864 Sắt II
9. 3,791,157 -
10. 3,693,197 Kim Cương IV
11. 3,589,509 ngọc lục bảo I
12. 3,467,928 ngọc lục bảo I
13. 3,457,832 Kim Cương I
14. 3,393,785 Cao Thủ
15. 3,349,919 -
16. 3,220,358 Bạch Kim I
17. 3,123,040 ngọc lục bảo I
18. 3,096,199 Kim Cương IV
19. 3,068,998 Thách Đấu
20. 3,062,477 -
21. 3,003,472 Cao Thủ
22. 2,935,041 Kim Cương IV
23. 2,918,439 ngọc lục bảo IV
24. 2,893,847 Bạc I
25. 2,872,147 Kim Cương I
26. 2,827,889 ngọc lục bảo II
27. 2,812,361 ngọc lục bảo I
28. 2,782,232 Cao Thủ
29. 2,748,476 ngọc lục bảo IV
30. 2,744,571 Vàng IV
31. 2,735,418 Đồng II
32. 2,721,032 Bạc III
33. 2,702,723 Cao Thủ
34. 2,700,770 -
35. 2,650,346 ngọc lục bảo I
36. 2,649,822 Cao Thủ
37. 2,638,661 Kim Cương II
38. 2,637,682 Bạch Kim II
39. 2,617,398 -
40. 2,610,465 Bạch Kim II
41. 2,605,363 Kim Cương III
42. 2,603,733 Kim Cương I
43. 2,592,804 Đại Cao Thủ
44. 2,568,646 Cao Thủ
45. 2,565,534 -
46. 2,563,201 Kim Cương II
47. 2,552,007 Kim Cương II
48. 2,527,653 Kim Cương I
49. 2,512,998 ngọc lục bảo III
50. 2,499,599 Kim Cương IV
51. 2,496,624 Kim Cương I
52. 2,477,752 Kim Cương I
53. 2,477,514 Kim Cương I
54. 2,476,748 Đồng III
55. 2,468,626 -
56. 2,455,912 Kim Cương II
57. 2,451,402 -
58. 2,450,017 ngọc lục bảo III
59. 2,446,376 Cao Thủ
60. 2,442,024 -
61. 2,441,755 ngọc lục bảo I
62. 2,441,518 ngọc lục bảo IV
63. 2,440,818 Kim Cương IV
64. 2,440,056 Bạch Kim II
65. 2,438,598 -
66. 2,435,671 ngọc lục bảo III
67. 2,432,149 Kim Cương I
68. 2,427,375 ngọc lục bảo III
69. 2,421,580 ngọc lục bảo I
70. 2,414,917 Vàng III
71. 2,398,526 Kim Cương II
72. 2,394,782 Cao Thủ
73. 2,390,693 -
74. 2,367,396 Cao Thủ
75. 2,348,613 ngọc lục bảo IV
76. 2,338,849 Bạc I
77. 2,328,141 ngọc lục bảo II
78. 2,308,710 -
79. 2,300,732 Bạch Kim IV
80. 2,295,165 -
81. 2,287,892 ngọc lục bảo I
82. 2,282,412 ngọc lục bảo IV
83. 2,281,188 ngọc lục bảo I
84. 2,281,139 Kim Cương IV
85. 2,277,797 Vàng IV
86. 2,275,792 Sắt II
87. 2,270,211 ngọc lục bảo IV
88. 2,267,250 -
89. 2,258,977 -
90. 2,258,834 Bạc III
91. 2,257,879 Kim Cương III
92. 2,243,488 -
93. 2,230,998 Vàng III
94. 2,230,213 Kim Cương IV
95. 2,223,047 Bạch Kim III
96. 2,217,019 ngọc lục bảo IV
97. 2,215,213 Kim Cương III
98. 2,214,881 Kim Cương II
99. 2,213,384 -
100. 2,208,789 ngọc lục bảo IV