Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,345,423 Vàng III
2. 3,500,951 Đồng II
3. 3,415,845 -
4. 3,391,247 Đồng III
5. 3,382,178 Bạch Kim I
6. 2,750,088 -
7. 2,450,521 Vàng IV
8. 2,260,707 -
9. 2,186,730 Bạch Kim III
10. 2,108,464 -
11. 2,013,510 -
12. 1,958,170 -
13. 1,754,107 Sắt II
14. 1,747,821 Bạc IV
15. 1,644,213 Vàng IV
16. 1,553,290 Bạc I
17. 1,551,507 ngọc lục bảo II
18. 1,545,293 Vàng II
19. 1,539,980 -
20. 1,515,450 Vàng I
21. 1,506,919 Kim Cương II
22. 1,462,080 ngọc lục bảo IV
23. 1,449,039 ngọc lục bảo I
24. 1,414,147 -
25. 1,404,130 ngọc lục bảo III
26. 1,399,994 Sắt I
27. 1,386,437 -
28. 1,348,608 Sắt I
29. 1,330,314 Đồng IV
30. 1,306,403 Vàng III
31. 1,304,128 -
32. 1,304,100 ngọc lục bảo IV
33. 1,301,966 -
34. 1,300,305 Bạc II
35. 1,299,531 Sắt IV
36. 1,282,237 Vàng I
37. 1,271,988 Bạch Kim II
38. 1,264,485 -
39. 1,251,029 ngọc lục bảo II
40. 1,243,858 Vàng III
41. 1,243,685 Bạc II
42. 1,242,073 ngọc lục bảo I
43. 1,226,269 ngọc lục bảo III
44. 1,221,969 Sắt III
45. 1,207,318 Bạc II
46. 1,198,178 ngọc lục bảo III
47. 1,182,335 Vàng IV
48. 1,168,104 Sắt IV
49. 1,165,444 -
50. 1,165,388 Bạc IV
51. 1,130,919 -
52. 1,114,766 Bạch Kim II
53. 1,110,889 Bạc I
54. 1,107,586 Sắt I
55. 1,098,905 Bạch Kim IV
56. 1,094,573 -
57. 1,087,100 Bạch Kim III
58. 1,086,839 Bạch Kim IV
59. 1,080,572 Kim Cương III
60. 1,076,736 Kim Cương IV
61. 1,074,743 Đồng II
62. 1,067,896 -
63. 1,036,345 -
64. 1,029,602 -
65. 1,010,744 -
66. 1,004,993 ngọc lục bảo IV
67. 1,001,369 Sắt III
68. 992,448 -
69. 989,653 -
70. 987,761 -
71. 983,997 Đồng III
72. 980,639 Bạch Kim IV
73. 969,674 Bạch Kim IV
74. 969,180 Bạch Kim II
75. 953,023 Bạch Kim III
76. 942,956 Bạch Kim II
77. 938,712 -
78. 934,318 -
79. 927,174 Sắt II
80. 924,854 -
81. 924,059 Đồng II
82. 922,996 Đại Cao Thủ
83. 920,578 Vàng II
84. 915,820 ngọc lục bảo IV
85. 915,100 Bạc III
86. 911,884 Bạc IV
87. 911,525 Vàng IV
88. 909,753 -
89. 906,298 -
90. 902,383 Đồng II
91. 901,443 Đồng IV
92. 894,996 Vàng III
93. 872,786 Bạc I
94. 870,484 -
95. 870,397 Bạc IV
96. 869,756 -
97. 867,319 Vàng III
98. 862,211 Đồng IV
99. 846,913 Đồng II
100. 842,708 Sắt II