Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,529,861 Kim Cương I
2. 3,399,669 ngọc lục bảo II
3. 3,087,800 Vàng IV
4. 3,079,149 Kim Cương II
5. 3,007,883 ngọc lục bảo IV
6. 2,887,175 ngọc lục bảo I
7. 2,828,259 Kim Cương IV
8. 2,816,481 Kim Cương IV
9. 2,810,295 Kim Cương II
10. 2,807,888 ngọc lục bảo I
11. 2,668,587 -
12. 2,644,901 ngọc lục bảo III
13. 2,493,962 Cao Thủ
14. 2,440,680 Bạch Kim II
15. 2,386,187 -
16. 2,355,691 ngọc lục bảo II
17. 2,351,722 ngọc lục bảo III
18. 2,329,509 Kim Cương IV
19. 2,325,241 Bạch Kim IV
20. 2,300,775 ngọc lục bảo II
21. 2,280,941 -
22. 2,261,963 -
23. 2,200,324 Cao Thủ
24. 2,190,023 Cao Thủ
25. 2,157,009 Cao Thủ
26. 2,138,315 Vàng IV
27. 2,138,056 ngọc lục bảo III
28. 2,125,111 Bạch Kim IV
29. 2,094,633 Đồng III
30. 2,092,391 Kim Cương III
31. 2,061,839 ngọc lục bảo IV
32. 2,050,852 Đại Cao Thủ
33. 2,044,826 -
34. 2,033,766 -
35. 2,023,875 Kim Cương IV
36. 2,015,208 Bạch Kim II
37. 2,009,601 Vàng III
38. 2,007,553 Cao Thủ
39. 2,004,665 Đại Cao Thủ
40. 1,989,749 Kim Cương IV
41. 1,978,343 Kim Cương II
42. 1,966,962 Bạch Kim I
43. 1,965,665 -
44. 1,961,460 -
45. 1,946,167 Vàng III
46. 1,945,074 Vàng I
47. 1,935,981 Đồng II
48. 1,925,598 ngọc lục bảo IV
49. 1,925,072 -
50. 1,918,630 Đồng II
51. 1,912,590 Đại Cao Thủ
52. 1,877,795 Bạch Kim III
53. 1,875,271 Bạc III
54. 1,870,891 -
55. 1,858,619 -
56. 1,854,641 -
57. 1,852,654 Vàng I
58. 1,842,120 -
59. 1,835,652 Kim Cương IV
60. 1,824,333 Cao Thủ
61. 1,821,701 Kim Cương IV
62. 1,816,564 ngọc lục bảo III
63. 1,813,497 -
64. 1,812,187 Bạch Kim II
65. 1,802,708 Kim Cương IV
66. 1,792,330 Bạch Kim III
67. 1,771,368 Cao Thủ
68. 1,765,720 Kim Cương IV
69. 1,753,347 Kim Cương I
70. 1,744,903 Kim Cương II
71. 1,739,619 -
72. 1,739,214 ngọc lục bảo I
73. 1,734,147 -
74. 1,725,921 ngọc lục bảo IV
75. 1,721,883 -
76. 1,713,203 -
77. 1,700,436 Cao Thủ
78. 1,700,203 Bạch Kim IV
79. 1,686,824 Bạch Kim I
80. 1,670,245 ngọc lục bảo IV
81. 1,669,570 ngọc lục bảo IV
82. 1,665,021 ngọc lục bảo III
83. 1,663,449 -
84. 1,661,934 Bạch Kim III
85. 1,648,831 ngọc lục bảo I
86. 1,640,463 Kim Cương I
87. 1,640,461 Vàng II
88. 1,637,896 ngọc lục bảo IV
89. 1,634,013 Vàng I
90. 1,630,764 Kim Cương IV
91. 1,629,743 Bạch Kim I
92. 1,617,886 ngọc lục bảo I
93. 1,611,634 Đồng II
94. 1,607,487 Cao Thủ
95. 1,607,086 ngọc lục bảo IV
96. 1,603,979 Cao Thủ
97. 1,599,522 Cao Thủ
98. 1,592,138 Vàng III
99. 1,583,019 Vàng III
100. 1,573,019 -