Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,144,928 Bạc II
2. 3,131,084 Bạch Kim II
3. 3,072,253 Đồng II
4. 3,024,466 -
5. 2,660,252 Kim Cương II
6. 2,639,866 Vàng I
7. 2,622,252 -
8. 2,611,476 -
9. 2,592,764 Kim Cương II
10. 2,566,128 Cao Thủ
11. 2,416,320 -
12. 2,378,514 Bạch Kim I
13. 2,359,977 Cao Thủ
14. 2,221,860 Vàng IV
15. 2,110,052 ngọc lục bảo III
16. 2,100,704 Bạch Kim II
17. 1,954,239 Vàng IV
18. 1,920,804 ngọc lục bảo IV
19. 1,858,996 Bạc IV
20. 1,854,836 Kim Cương IV
21. 1,840,610 Kim Cương I
22. 1,818,085 Kim Cương II
23. 1,801,305 Kim Cương III
24. 1,765,478 ngọc lục bảo IV
25. 1,738,785 Đồng III
26. 1,716,768 Bạch Kim II
27. 1,697,007 Kim Cương IV
28. 1,693,891 -
29. 1,639,432 Cao Thủ
30. 1,633,590 ngọc lục bảo IV
31. 1,631,690 Bạch Kim III
32. 1,608,142 ngọc lục bảo IV
33. 1,595,323 Kim Cương III
34. 1,590,250 Vàng IV
35. 1,576,986 ngọc lục bảo III
36. 1,532,586 ngọc lục bảo IV
37. 1,529,944 Bạc IV
38. 1,524,162 Bạch Kim I
39. 1,496,719 -
40. 1,495,130 Kim Cương IV
41. 1,439,804 Bạch Kim IV
42. 1,426,468 Kim Cương IV
43. 1,410,764 ngọc lục bảo III
44. 1,409,171 ngọc lục bảo III
45. 1,406,464 Bạch Kim I
46. 1,404,754 Bạch Kim III
47. 1,403,153 -
48. 1,401,021 ngọc lục bảo II
49. 1,397,735 ngọc lục bảo IV
50. 1,393,729 Bạch Kim IV
51. 1,391,341 ngọc lục bảo I
52. 1,373,234 -
53. 1,357,787 Bạc I
54. 1,356,968 ngọc lục bảo I
55. 1,344,734 Vàng I
56. 1,325,657 Bạch Kim IV
57. 1,323,138 Kim Cương I
58. 1,320,084 Kim Cương IV
59. 1,318,075 -
60. 1,314,856 ngọc lục bảo III
61. 1,313,503 ngọc lục bảo IV
62. 1,310,637 ngọc lục bảo II
63. 1,300,301 -
64. 1,271,852 ngọc lục bảo IV
65. 1,261,499 ngọc lục bảo IV
66. 1,260,184 -
67. 1,254,360 -
68. 1,254,211 -
69. 1,252,686 Bạch Kim III
70. 1,250,941 Bạch Kim III
71. 1,239,237 ngọc lục bảo I
72. 1,234,245 Vàng I
73. 1,229,701 -
74. 1,229,007 -
75. 1,225,132 -
76. 1,219,487 Đồng I
77. 1,214,359 Bạc IV
78. 1,203,222 Kim Cương II
79. 1,202,954 Kim Cương IV
80. 1,199,899 Bạc III
81. 1,193,667 Đồng IV
82. 1,191,788 ngọc lục bảo III
83. 1,190,948 ngọc lục bảo III
84. 1,188,829 ngọc lục bảo IV
85. 1,183,575 ngọc lục bảo IV
86. 1,178,636 Bạch Kim I
87. 1,178,536 Bạch Kim II
88. 1,177,872 -
89. 1,176,121 ngọc lục bảo III
90. 1,168,075 ngọc lục bảo IV
91. 1,164,000 -
92. 1,161,623 Kim Cương I
93. 1,160,609 ngọc lục bảo IV
94. 1,159,124 -
95. 1,150,108 -
96. 1,147,233 ngọc lục bảo IV
97. 1,146,800 Vàng IV
98. 1,142,808 Đồng IV
99. 1,141,319 Bạch Kim III
100. 1,124,824 -