Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,028,452 Thách Đấu
2. 3,995,610 -
3. 3,424,075 Vàng II
4. 3,322,886 Kim Cương I
5. 3,036,892 ngọc lục bảo I
6. 3,017,342 Bạch Kim III
7. 2,855,293 Bạch Kim IV
8. 2,691,074 ngọc lục bảo I
9. 2,602,846 ngọc lục bảo IV
10. 2,576,710 Vàng III
11. 2,530,008 Đồng IV
12. 2,505,344 Vàng I
13. 2,504,498 Kim Cương IV
14. 2,497,898 ngọc lục bảo IV
15. 2,478,089 Cao Thủ
16. 2,407,125 ngọc lục bảo II
17. 2,405,067 Kim Cương IV
18. 2,403,938 Sắt I
19. 2,295,842 Vàng II
20. 2,273,115 Kim Cương III
21. 2,272,929 Bạch Kim III
22. 2,257,519 -
23. 2,228,374 Bạch Kim II
24. 2,190,992 Kim Cương IV
25. 2,168,041 Cao Thủ
26. 2,154,499 Kim Cương IV
27. 2,111,580 Cao Thủ
28. 2,076,848 ngọc lục bảo II
29. 2,044,943 Kim Cương III
30. 2,018,885 -
31. 2,016,921 -
32. 1,949,606 Kim Cương II
33. 1,926,216 -
34. 1,911,734 ngọc lục bảo II
35. 1,910,661 Kim Cương IV
36. 1,905,081 Bạch Kim I
37. 1,884,193 ngọc lục bảo III
38. 1,872,915 Bạch Kim III
39. 1,869,419 Vàng IV
40. 1,868,320 Kim Cương IV
41. 1,815,052 ngọc lục bảo III
42. 1,778,735 Bạch Kim I
43. 1,774,579 Đồng III
44. 1,772,958 Kim Cương I
45. 1,770,709 Kim Cương III
46. 1,760,142 Kim Cương III
47. 1,757,404 Vàng II
48. 1,752,492 ngọc lục bảo IV
49. 1,726,215 ngọc lục bảo I
50. 1,703,268 Kim Cương I
51. 1,696,657 ngọc lục bảo II
52. 1,688,076 Cao Thủ
53. 1,686,191 ngọc lục bảo IV
54. 1,675,825 Vàng III
55. 1,664,865 Bạch Kim I
56. 1,661,055 -
57. 1,659,531 Kim Cương IV
58. 1,641,837 ngọc lục bảo I
59. 1,637,698 Kim Cương I
60. 1,635,232 Kim Cương I
61. 1,618,941 ngọc lục bảo I
62. 1,617,885 ngọc lục bảo III
63. 1,574,854 Bạc IV
64. 1,568,515 Bạch Kim I
65. 1,565,004 Vàng II
66. 1,563,247 Cao Thủ
67. 1,561,783 ngọc lục bảo III
68. 1,544,666 Bạc III
69. 1,535,481 -
70. 1,509,327 -
71. 1,506,961 -
72. 1,506,108 Bạch Kim IV
73. 1,480,399 Bạch Kim IV
74. 1,472,961 ngọc lục bảo III
75. 1,472,673 Kim Cương II
76. 1,456,121 ngọc lục bảo I
77. 1,445,274 Bạch Kim IV
78. 1,444,271 Bạch Kim IV
79. 1,440,339 ngọc lục bảo III
80. 1,432,853 Bạch Kim II
81. 1,411,379 -
82. 1,408,053 -
83. 1,404,075 ngọc lục bảo II
84. 1,403,853 Vàng I
85. 1,401,797 Đồng IV
86. 1,400,676 Bạch Kim II
87. 1,397,674 Cao Thủ
88. 1,395,857 -
89. 1,393,516 Bạch Kim I
90. 1,393,340 ngọc lục bảo I
91. 1,390,649 Kim Cương IV
92. 1,383,765 -
93. 1,378,058 -
94. 1,377,987 Đồng II
95. 1,377,784 Bạc III
96. 1,375,304 Bạc II
97. 1,371,359 -
98. 1,361,774 ngọc lục bảo I
99. 1,358,940 -
100. 1,357,107 ngọc lục bảo III