Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,195,041 Bạc III
2. 6,175,931 -
3. 3,906,827 Sắt III
4. 3,519,254 Đồng III
5. 3,290,081 -
6. 3,199,875 ngọc lục bảo III
7. 3,064,494 Bạch Kim IV
8. 2,891,397 Bạch Kim IV
9. 2,708,261 Bạc I
10. 2,686,855 Sắt II
11. 2,636,835 Sắt III
12. 2,600,984 -
13. 2,591,554 Thách Đấu
14. 2,540,187 Vàng I
15. 2,513,974 Bạch Kim I
16. 2,394,161 Bạc I
17. 2,388,119 Vàng II
18. 2,338,268 Vàng I
19. 2,314,262 Bạch Kim I
20. 2,309,927 -
21. 2,309,507 ngọc lục bảo III
22. 2,308,568 Đồng III
23. 2,298,008 -
24. 2,253,905 -
25. 2,223,939 -
26. 2,216,606 Đại Cao Thủ
27. 2,161,494 -
28. 2,158,747 Kim Cương IV
29. 2,138,701 ngọc lục bảo I
30. 2,135,326 -
31. 2,130,293 Vàng IV
32. 2,088,498 -
33. 2,039,315 ngọc lục bảo IV
34. 2,030,980 Bạch Kim II
35. 2,029,072 Sắt II
36. 1,989,539 -
37. 1,982,331 -
38. 1,962,052 ngọc lục bảo I
39. 1,951,707 Bạch Kim II
40. 1,938,328 -
41. 1,931,834 Đồng II
42. 1,896,736 Cao Thủ
43. 1,880,529 Vàng IV
44. 1,879,537 ngọc lục bảo IV
45. 1,870,809 Sắt I
46. 1,869,308 Đồng III
47. 1,866,242 Bạch Kim III
48. 1,853,248 Bạch Kim IV
49. 1,848,646 Bạch Kim IV
50. 1,845,465 Vàng III
51. 1,831,998 -
52. 1,831,593 Đồng IV
53. 1,824,243 Kim Cương III
54. 1,817,162 Bạc IV
55. 1,799,824 Vàng III
56. 1,795,378 Bạch Kim III
57. 1,789,325 Kim Cương IV
58. 1,779,720 Bạc IV
59. 1,775,997 ngọc lục bảo IV
60. 1,765,188 Sắt III
61. 1,755,296 Bạch Kim III
62. 1,733,236 Bạc III
63. 1,702,815 -
64. 1,702,168 -
65. 1,699,542 ngọc lục bảo IV
66. 1,686,048 Kim Cương I
67. 1,681,756 Bạc II
68. 1,679,222 Vàng I
69. 1,671,290 ngọc lục bảo III
70. 1,666,166 Kim Cương IV
71. 1,658,189 -
72. 1,656,567 Kim Cương III
73. 1,650,161 Cao Thủ
74. 1,634,217 -
75. 1,621,692 -
76. 1,617,765 ngọc lục bảo III
77. 1,614,380 Kim Cương IV
78. 1,604,293 -
79. 1,585,790 -
80. 1,574,522 ngọc lục bảo I
81. 1,559,409 -
82. 1,554,759 -
83. 1,549,655 Sắt II
84. 1,548,569 -
85. 1,538,857 ngọc lục bảo IV
86. 1,538,312 Bạc II
87. 1,528,296 Bạch Kim I
88. 1,525,224 Kim Cương IV
89. 1,523,665 -
90. 1,521,108 -
91. 1,517,829 -
92. 1,517,354 Bạch Kim I
93. 1,506,548 Bạch Kim IV
94. 1,504,857 Bạc II
95. 1,494,455 Vàng IV
96. 1,490,899 -
97. 1,489,687 ngọc lục bảo IV
98. 1,475,214 -
99. 1,471,447 ngọc lục bảo I
100. 1,462,935 ngọc lục bảo I