Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,261,654 Bạch Kim III
2. 3,902,226 ngọc lục bảo IV
3. 3,652,407 Kim Cương IV
4. 3,065,157 Kim Cương III
5. 2,915,702 Bạch Kim IV
6. 2,745,109 Cao Thủ
7. 2,601,592 ngọc lục bảo IV
8. 2,496,842 ngọc lục bảo III
9. 2,494,768 -
10. 2,466,486 ngọc lục bảo III
11. 2,436,338 Kim Cương IV
12. 2,408,178 Đồng II
13. 2,383,245 ngọc lục bảo IV
14. 2,359,311 Kim Cương III
15. 2,040,356 Kim Cương III
16. 2,030,967 Kim Cương III
17. 1,988,791 Bạch Kim III
18. 1,968,707 Cao Thủ
19. 1,960,731 ngọc lục bảo I
20. 1,909,188 Kim Cương II
21. 1,904,730 ngọc lục bảo IV
22. 1,848,726 Bạc I
23. 1,798,708 Đồng IV
24. 1,794,420 ngọc lục bảo I
25. 1,780,371 ngọc lục bảo II
26. 1,770,527 ngọc lục bảo III
27. 1,758,679 ngọc lục bảo II
28. 1,757,643 Kim Cương III
29. 1,751,330 -
30. 1,733,688 -
31. 1,704,648 -
32. 1,652,896 Kim Cương IV
33. 1,584,669 Kim Cương IV
34. 1,571,136 ngọc lục bảo I
35. 1,548,914 ngọc lục bảo I
36. 1,532,894 Kim Cương I
37. 1,515,455 ngọc lục bảo IV
38. 1,513,444 -
39. 1,510,531 -
40. 1,486,403 Bạch Kim IV
41. 1,476,799 Bạch Kim IV
42. 1,457,810 ngọc lục bảo II
43. 1,444,331 -
44. 1,428,079 Kim Cương IV
45. 1,426,259 Kim Cương IV
46. 1,414,555 Vàng I
47. 1,403,340 Kim Cương III
48. 1,395,473 ngọc lục bảo II
49. 1,392,567 ngọc lục bảo III
50. 1,384,567 Đồng III
51. 1,383,153 -
52. 1,366,990 -
53. 1,346,202 ngọc lục bảo IV
54. 1,343,198 ngọc lục bảo IV
55. 1,315,843 Kim Cương III
56. 1,306,151 Kim Cương IV
57. 1,299,253 Bạch Kim IV
58. 1,298,067 -
59. 1,291,898 Vàng III
60. 1,287,674 ngọc lục bảo IV
61. 1,286,279 ngọc lục bảo IV
62. 1,277,769 -
63. 1,265,294 ngọc lục bảo I
64. 1,263,630 Bạc IV
65. 1,254,274 Bạc II
66. 1,247,441 Kim Cương I
67. 1,246,121 Kim Cương III
68. 1,244,587 ngọc lục bảo I
69. 1,236,542 Bạch Kim I
70. 1,231,113 -
71. 1,230,621 ngọc lục bảo IV
72. 1,228,110 Cao Thủ
73. 1,222,104 Kim Cương I
74. 1,215,026 Cao Thủ
75. 1,204,603 ngọc lục bảo I
76. 1,199,490 ngọc lục bảo IV
77. 1,187,797 -
78. 1,171,829 Kim Cương II
79. 1,171,530 Kim Cương IV
80. 1,171,312 -
81. 1,171,233 ngọc lục bảo II
82. 1,162,999 Bạch Kim I
83. 1,159,108 Bạch Kim II
84. 1,157,244 -
85. 1,156,450 -
86. 1,153,822 ngọc lục bảo II
87. 1,153,814 Cao Thủ
88. 1,151,120 -
89. 1,150,355 Kim Cương III
90. 1,147,535 ngọc lục bảo IV
91. 1,143,622 ngọc lục bảo I
92. 1,141,236 -
93. 1,134,628 Bạc IV
94. 1,129,338 -
95. 1,128,551 -
96. 1,125,135 ngọc lục bảo III
97. 1,122,429 ngọc lục bảo IV
98. 1,122,028 ngọc lục bảo I
99. 1,118,555 -
100. 1,116,894 ngọc lục bảo III