Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,243,904 Đồng I
2. 3,182,592 Đồng III
3. 2,940,999 ngọc lục bảo I
4. 2,848,708 -
5. 2,571,366 Đại Cao Thủ
6. 2,373,065 ngọc lục bảo III
7. 2,201,299 Kim Cương IV
8. 2,177,447 ngọc lục bảo II
9. 2,167,104 Vàng IV
10. 2,152,541 Kim Cương I
11. 2,121,886 Vàng III
12. 2,110,780 -
13. 2,109,588 ngọc lục bảo I
14. 2,103,670 ngọc lục bảo IV
15. 2,050,191 -
16. 2,049,901 Vàng IV
17. 2,020,939 -
18. 1,995,973 -
19. 1,932,821 -
20. 1,903,219 Bạch Kim I
21. 1,884,126 ngọc lục bảo IV
22. 1,755,099 -
23. 1,751,667 ngọc lục bảo I
24. 1,748,389 Kim Cương I
25. 1,733,129 Kim Cương II
26. 1,708,276 Đồng IV
27. 1,707,870 Kim Cương IV
28. 1,684,572 ngọc lục bảo III
29. 1,666,494 ngọc lục bảo III
30. 1,656,193 Cao Thủ
31. 1,640,375 Kim Cương II
32. 1,589,157 ngọc lục bảo IV
33. 1,519,664 Vàng III
34. 1,517,292 ngọc lục bảo III
35. 1,492,771 -
36. 1,477,290 Đại Cao Thủ
37. 1,467,800 Vàng III
38. 1,462,186 Cao Thủ
39. 1,455,507 Bạch Kim III
40. 1,454,218 Bạch Kim II
41. 1,452,375 Kim Cương IV
42. 1,451,909 ngọc lục bảo II
43. 1,444,771 Kim Cương IV
44. 1,439,982 Bạch Kim IV
45. 1,391,912 ngọc lục bảo IV
46. 1,389,206 Kim Cương IV
47. 1,381,065 ngọc lục bảo III
48. 1,368,141 Bạch Kim I
49. 1,364,575 -
50. 1,358,958 Cao Thủ
51. 1,336,809 Bạch Kim II
52. 1,334,035 Kim Cương I
53. 1,333,164 -
54. 1,326,449 Bạch Kim I
55. 1,321,614 -
56. 1,320,533 ngọc lục bảo IV
57. 1,310,185 Kim Cương III
58. 1,299,035 Bạch Kim III
59. 1,295,294 ngọc lục bảo II
60. 1,274,425 -
61. 1,271,939 ngọc lục bảo IV
62. 1,270,656 Vàng III
63. 1,269,935 Sắt II
64. 1,265,524 -
65. 1,263,994 Đại Cao Thủ
66. 1,257,719 Kim Cương I
67. 1,251,861 Kim Cương IV
68. 1,251,737 ngọc lục bảo IV
69. 1,245,608 Bạch Kim III
70. 1,243,026 Kim Cương II
71. 1,240,497 Đại Cao Thủ
72. 1,237,516 Bạc I
73. 1,232,387 Kim Cương IV
74. 1,224,146 Kim Cương IV
75. 1,222,599 -
76. 1,221,220 Bạc III
77. 1,218,458 ngọc lục bảo III
78. 1,208,859 -
79. 1,198,757 Bạc III
80. 1,198,558 Vàng III
81. 1,196,734 ngọc lục bảo IV
82. 1,190,322 -
83. 1,188,560 ngọc lục bảo I
84. 1,187,002 ngọc lục bảo III
85. 1,186,742 ngọc lục bảo IV
86. 1,183,105 Kim Cương II
87. 1,170,087 Bạch Kim IV
88. 1,164,387 ngọc lục bảo II
89. 1,161,605 Kim Cương IV
90. 1,157,428 Bạch Kim I
91. 1,156,808 Kim Cương I
92. 1,149,561 Bạch Kim I
93. 1,146,530 ngọc lục bảo II
94. 1,144,941 -
95. 1,143,701 -
96. 1,141,733 -
97. 1,141,071 ngọc lục bảo IV
98. 1,137,561 -
99. 1,133,162 Vàng III
100. 1,130,336 Bạch Kim II