Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,349,059 Bạch Kim II
2. 3,061,145 Bạc IV
3. 2,916,364 Kim Cương I
4. 2,835,584 Kim Cương III
5. 2,688,938 ngọc lục bảo IV
6. 2,422,427 -
7. 2,402,686 Vàng I
8. 2,340,158 -
9. 2,282,657 Kim Cương I
10. 2,238,560 Đồng II
11. 2,188,681 Cao Thủ
12. 2,166,208 -
13. 2,154,816 -
14. 2,102,904 Bạch Kim IV
15. 2,045,305 Kim Cương IV
16. 2,036,628 ngọc lục bảo I
17. 2,036,101 -
18. 2,007,624 ngọc lục bảo IV
19. 1,994,448 ngọc lục bảo III
20. 1,987,967 Bạch Kim III
21. 1,929,322 -
22. 1,859,900 ngọc lục bảo IV
23. 1,789,321 ngọc lục bảo III
24. 1,776,085 Sắt IV
25. 1,759,704 -
26. 1,741,111 ngọc lục bảo IV
27. 1,731,108 ngọc lục bảo III
28. 1,728,069 ngọc lục bảo II
29. 1,706,642 -
30. 1,704,060 Bạch Kim I
31. 1,702,750 Bạch Kim IV
32. 1,701,452 Vàng I
33. 1,700,624 Bạch Kim I
34. 1,696,421 Bạc III
35. 1,638,771 Bạch Kim I
36. 1,615,438 ngọc lục bảo I
37. 1,603,655 Kim Cương IV
38. 1,588,362 Vàng II
39. 1,557,836 -
40. 1,540,540 -
41. 1,537,320 -
42. 1,512,174 Bạch Kim IV
43. 1,499,765 Cao Thủ
44. 1,488,895 -
45. 1,476,739 -
46. 1,440,886 Cao Thủ
47. 1,412,920 Vàng IV
48. 1,407,846 Vàng I
49. 1,389,024 -
50. 1,371,613 Vàng IV
51. 1,362,318 Vàng I
52. 1,333,248 -
53. 1,331,110 ngọc lục bảo II
54. 1,307,019 ngọc lục bảo IV
55. 1,298,389 ngọc lục bảo I
56. 1,289,485 Kim Cương IV
57. 1,279,739 -
58. 1,274,872 Bạch Kim II
59. 1,259,235 Bạc IV
60. 1,250,410 Vàng I
61. 1,248,145 Kim Cương II
62. 1,247,999 ngọc lục bảo III
63. 1,244,679 -
64. 1,231,768 ngọc lục bảo IV
65. 1,231,396 ngọc lục bảo IV
66. 1,219,987 -
67. 1,215,320 Cao Thủ
68. 1,212,300 Vàng II
69. 1,198,779 -
70. 1,178,919 ngọc lục bảo II
71. 1,175,108 -
72. 1,174,686 ngọc lục bảo III
73. 1,171,801 -
74. 1,169,481 -
75. 1,164,954 -
76. 1,156,918 Vàng I
77. 1,150,669 Đồng II
78. 1,144,421 -
79. 1,137,040 ngọc lục bảo IV
80. 1,134,637 Vàng I
81. 1,126,837 Vàng I
82. 1,125,908 Vàng IV
83. 1,114,770 ngọc lục bảo III
84. 1,112,799 Sắt III
85. 1,097,268 -
86. 1,094,630 -
87. 1,086,739 Bạc III
88. 1,080,771 Vàng II
89. 1,075,304 Đồng I
90. 1,073,089 Cao Thủ
91. 1,063,988 Kim Cương II
92. 1,060,443 Đại Cao Thủ
93. 1,057,824 Bạc II
94. 1,048,637 ngọc lục bảo IV
95. 1,037,509 ngọc lục bảo I
96. 1,014,875 -
97. 1,007,626 Vàng II
98. 997,444 Vàng II
99. 992,286 Bạch Kim IV
100. 991,658 -