Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,783,559 Thách Đấu
2. 4,443,689 Sắt III
3. 3,994,229 Đồng II
4. 3,122,197 ngọc lục bảo IV
5. 2,963,208 -
6. 2,909,077 -
7. 2,695,922 ngọc lục bảo III
8. 2,566,953 -
9. 2,558,004 Bạch Kim IV
10. 2,517,270 ngọc lục bảo II
11. 2,296,563 ngọc lục bảo II
12. 2,261,487 ngọc lục bảo I
13. 2,151,766 Bạch Kim I
14. 2,111,842 ngọc lục bảo I
15. 2,073,157 Kim Cương IV
16. 2,046,697 ngọc lục bảo II
17. 2,019,335 Kim Cương III
18. 1,975,984 Kim Cương III
19. 1,929,302 Vàng IV
20. 1,907,385 -
21. 1,893,104 -
22. 1,852,467 Kim Cương II
23. 1,800,397 -
24. 1,792,905 -
25. 1,781,162 -
26. 1,780,653 Vàng I
27. 1,753,360 -
28. 1,719,981 Cao Thủ
29. 1,715,608 -
30. 1,700,841 ngọc lục bảo II
31. 1,694,262 -
32. 1,654,179 Vàng IV
33. 1,646,387 ngọc lục bảo II
34. 1,645,187 -
35. 1,642,619 Bạch Kim II
36. 1,641,813 Kim Cương II
37. 1,641,668 -
38. 1,604,066 Kim Cương IV
39. 1,585,749 Bạch Kim II
40. 1,585,600 Bạc I
41. 1,580,923 Vàng III
42. 1,575,070 -
43. 1,563,057 Kim Cương II
44. 1,547,622 Kim Cương III
45. 1,542,850 Kim Cương I
46. 1,536,185 Bạch Kim III
47. 1,522,105 Bạch Kim III
48. 1,482,940 ngọc lục bảo III
49. 1,476,651 ngọc lục bảo II
50. 1,468,937 ngọc lục bảo III
51. 1,453,577 Kim Cương I
52. 1,449,298 ngọc lục bảo IV
53. 1,442,752 Bạch Kim I
54. 1,426,958 Bạch Kim I
55. 1,418,333 Bạch Kim II
56. 1,410,570 Vàng IV
57. 1,405,188 Bạch Kim IV
58. 1,389,733 Bạch Kim I
59. 1,375,339 ngọc lục bảo IV
60. 1,368,902 ngọc lục bảo I
61. 1,358,121 -
62. 1,352,638 -
63. 1,349,595 Kim Cương IV
64. 1,349,180 ngọc lục bảo IV
65. 1,339,170 -
66. 1,338,496 -
67. 1,337,531 Kim Cương IV
68. 1,327,240 Bạc I
69. 1,325,379 Bạc II
70. 1,318,393 Bạch Kim II
71. 1,311,604 Cao Thủ
72. 1,310,204 -
73. 1,305,488 Bạch Kim I
74. 1,298,423 -
75. 1,298,091 Vàng IV
76. 1,296,477 Bạch Kim III
77. 1,278,123 Kim Cương IV
78. 1,277,893 Bạc II
79. 1,276,555 Bạc III
80. 1,260,121 ngọc lục bảo I
81. 1,254,259 -
82. 1,254,028 -
83. 1,248,159 ngọc lục bảo II
84. 1,247,946 Kim Cương IV
85. 1,244,872 -
86. 1,237,579 ngọc lục bảo II
87. 1,237,457 ngọc lục bảo IV
88. 1,233,467 ngọc lục bảo I
89. 1,231,496 Bạch Kim III
90. 1,228,552 Vàng II
91. 1,223,790 Kim Cương II
92. 1,221,053 -
93. 1,213,986 Bạc IV
94. 1,209,009 -
95. 1,193,170 Bạch Kim II
96. 1,190,433 -
97. 1,189,779 Cao Thủ
98. 1,188,054 ngọc lục bảo IV
99. 1,185,597 Kim Cương IV
100. 1,183,792 Bạch Kim IV