Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,061,423 Bạch Kim II
2. 2,914,831 Sắt IV
3. 2,456,202 Kim Cương I
4. 2,316,198 Kim Cương IV
5. 2,202,251 -
6. 2,163,171 -
7. 2,053,124 -
8. 1,920,006 -
9. 1,811,927 ngọc lục bảo III
10. 1,747,393 -
11. 1,713,869 Đồng IV
12. 1,481,079 Kim Cương II
13. 1,460,412 Bạch Kim III
14. 1,460,315 Kim Cương III
15. 1,424,855 -
16. 1,421,883 -
17. 1,364,263 -
18. 1,360,085 -
19. 1,305,436 ngọc lục bảo IV
20. 1,301,506 -
21. 1,300,258 Kim Cương III
22. 1,278,780 -
23. 1,253,850 ngọc lục bảo III
24. 1,228,541 ngọc lục bảo III
25. 1,203,553 Kim Cương IV
26. 1,197,350 Vàng IV
27. 1,191,115 -
28. 1,180,223 -
29. 1,151,072 Kim Cương IV
30. 1,143,535 Kim Cương I
31. 1,109,835 Vàng I
32. 1,099,697 -
33. 1,093,516 Kim Cương III
34. 1,066,755 Bạch Kim I
35. 1,061,226 Bạch Kim IV
36. 1,054,449 Bạch Kim IV
37. 1,053,430 Kim Cương IV
38. 1,050,848 Bạch Kim IV
39. 1,046,590 Vàng IV
40. 1,045,608 -
41. 1,025,218 Vàng I
42. 1,016,537 Bạc III
43. 1,003,141 ngọc lục bảo II
44. 986,755 ngọc lục bảo I
45. 985,224 -
46. 980,826 Kim Cương IV
47. 976,833 ngọc lục bảo I
48. 968,268 Kim Cương IV
49. 967,952 Cao Thủ
50. 967,313 Vàng IV
51. 966,798 Đồng IV
52. 963,094 ngọc lục bảo IV
53. 961,264 Đồng II
54. 944,088 Kim Cương IV
55. 940,928 Bạch Kim I
56. 925,694 ngọc lục bảo IV
57. 921,310 Vàng II
58. 911,236 ngọc lục bảo IV
59. 910,171 Vàng IV
60. 908,172 -
61. 907,369 -
62. 907,312 -
63. 904,347 ngọc lục bảo III
64. 899,024 -
65. 897,824 Vàng III
66. 896,764 Kim Cương III
67. 888,780 -
68. 883,568 Kim Cương III
69. 875,745 Bạc IV
70. 872,669 Đồng I
71. 868,436 -
72. 858,636 ngọc lục bảo II
73. 857,045 ngọc lục bảo IV
74. 856,093 ngọc lục bảo IV
75. 846,634 Cao Thủ
76. 846,139 Vàng III
77. 844,260 ngọc lục bảo IV
78. 837,088 ngọc lục bảo IV
79. 836,918 Bạc I
80. 835,395 -
81. 825,819 ngọc lục bảo III
82. 824,479 Cao Thủ
83. 822,070 ngọc lục bảo IV
84. 819,900 ngọc lục bảo IV
85. 812,570 Kim Cương IV
86. 807,666 Kim Cương I
87. 802,951 ngọc lục bảo I
88. 796,262 Kim Cương II
89. 793,376 Bạch Kim IV
90. 786,720 ngọc lục bảo IV
91. 782,483 -
92. 780,548 ngọc lục bảo III
93. 778,730 ngọc lục bảo III
94. 767,272 Bạch Kim I
95. 766,138 Bạch Kim III
96. 763,376 ngọc lục bảo III
97. 761,797 -
98. 760,856 -
99. 760,183 Bạc III
100. 749,789 -