Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,266,176 Đồng IV
2. 2,863,795 Cao Thủ
3. 2,153,485 Kim Cương III
4. 1,928,034 -
5. 1,787,379 Bạch Kim IV
6. 1,598,799 Cao Thủ
7. 1,579,765 Bạch Kim IV
8. 1,553,675 Sắt III
9. 1,504,233 -
10. 1,450,941 Kim Cương IV
11. 1,446,067 Đồng II
12. 1,445,196 Đồng IV
13. 1,409,824 Kim Cương IV
14. 1,407,843 Đồng III
15. 1,317,690 Vàng IV
16. 1,279,522 ngọc lục bảo III
17. 1,254,675 Bạch Kim III
18. 1,254,397 Bạch Kim I
19. 1,228,492 -
20. 1,227,731 Đồng III
21. 1,210,152 -
22. 1,198,966 -
23. 1,185,460 Bạc II
24. 1,162,396 -
25. 1,157,698 -
26. 1,145,808 -
27. 1,142,215 Bạc II
28. 1,125,125 Bạch Kim I
29. 1,100,086 Kim Cương IV
30. 1,093,479 -
31. 1,071,161 ngọc lục bảo II
32. 1,068,633 Bạch Kim III
33. 1,062,209 Cao Thủ
34. 1,061,360 Bạch Kim IV
35. 1,046,389 Bạch Kim III
36. 1,038,443 Kim Cương IV
37. 1,036,864 Bạch Kim IV
38. 1,020,068 Bạch Kim IV
39. 991,450 ngọc lục bảo IV
40. 987,942 Kim Cương I
41. 951,946 -
42. 942,182 Bạc IV
43. 939,609 Vàng III
44. 934,975 Bạch Kim III
45. 934,484 Bạc III
46. 923,122 Kim Cương II
47. 910,157 -
48. 884,125 Kim Cương IV
49. 874,746 Bạch Kim IV
50. 860,714 -
51. 859,246 Kim Cương III
52. 855,799 -
53. 855,205 Đại Cao Thủ
54. 838,670 Bạch Kim III
55. 834,534 Bạc III
56. 824,147 ngọc lục bảo IV
57. 817,159 Bạch Kim III
58. 814,426 -
59. 796,997 Vàng II
60. 793,855 -
61. 787,113 Kim Cương IV
62. 784,201 ngọc lục bảo I
63. 780,672 -
64. 779,558 Bạch Kim IV
65. 778,067 ngọc lục bảo IV
66. 777,165 Bạch Kim III
67. 775,769 Kim Cương II
68. 775,261 Sắt I
69. 773,384 Bạch Kim IV
70. 770,351 -
71. 756,275 -
72. 748,202 Bạch Kim I
73. 732,725 Vàng IV
74. 728,527 ngọc lục bảo IV
75. 725,922 ngọc lục bảo IV
76. 725,757 Bạch Kim III
77. 719,394 Kim Cương IV
78. 719,183 Kim Cương II
79. 712,901 Vàng III
80. 711,075 -
81. 709,615 -
82. 707,670 Bạch Kim II
83. 689,154 Bạch Kim IV
84. 679,018 Bạch Kim II
85. 675,776 ngọc lục bảo IV
86. 670,757 Kim Cương IV
87. 666,024 Bạch Kim III
88. 657,430 -
89. 657,269 Kim Cương I
90. 653,166 Sắt IV
91. 645,875 -
92. 641,609 Vàng I
93. 641,428 Vàng III
94. 639,896 -
95. 638,268 Đồng II
96. 637,235 ngọc lục bảo IV
97. 637,223 -
98. 637,099 Cao Thủ
99. 629,780 Kim Cương IV
100. 629,421 -