Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,879,613 ngọc lục bảo I
2. 1,521,366 -
3. 1,495,838 ngọc lục bảo III
4. 1,434,959 Cao Thủ
5. 1,403,777 ngọc lục bảo I
6. 1,374,440 Kim Cương IV
7. 1,336,983 -
8. 1,281,694 Cao Thủ
9. 1,219,660 -
10. 1,202,452 ngọc lục bảo I
11. 1,198,289 Vàng II
12. 1,177,768 Bạc III
13. 1,153,977 Bạch Kim IV
14. 1,142,520 Vàng II
15. 1,117,240 ngọc lục bảo IV
16. 1,106,163 Vàng III
17. 1,102,312 ngọc lục bảo IV
18. 1,088,710 Bạch Kim III
19. 1,072,601 Bạch Kim III
20. 1,063,260 ngọc lục bảo III
21. 1,058,370 ngọc lục bảo III
22. 1,057,754 Đồng II
23. 985,797 Bạch Kim III
24. 971,834 Bạch Kim IV
25. 957,862 ngọc lục bảo IV
26. 956,574 Bạc II
27. 956,328 Đồng II
28. 955,529 Vàng III
29. 940,654 ngọc lục bảo I
30. 915,304 ngọc lục bảo II
31. 913,911 ngọc lục bảo II
32. 909,673 ngọc lục bảo IV
33. 908,088 -
34. 908,056 ngọc lục bảo I
35. 906,217 ngọc lục bảo IV
36. 903,572 -
37. 890,148 ngọc lục bảo I
38. 888,528 ngọc lục bảo II
39. 883,985 Bạc III
40. 876,308 Bạc IV
41. 872,102 Bạch Kim II
42. 861,442 -
43. 856,820 ngọc lục bảo IV
44. 852,340 ngọc lục bảo III
45. 849,505 -
46. 845,350 Kim Cương I
47. 842,630 -
48. 836,426 ngọc lục bảo I
49. 834,544 Bạch Kim IV
50. 832,407 Bạch Kim III
51. 822,142 Vàng II
52. 821,736 -
53. 818,403 Bạch Kim IV
54. 817,398 Bạch Kim IV
55. 814,173 Bạch Kim III
56. 811,250 Vàng IV
57. 809,921 ngọc lục bảo III
58. 805,364 Đồng I
59. 791,875 -
60. 790,607 Bạch Kim IV
61. 773,921 -
62. 766,530 Đồng II
63. 766,342 Kim Cương IV
64. 764,056 Kim Cương IV
65. 761,548 Kim Cương IV
66. 761,012 Đồng II
67. 760,703 -
68. 760,020 Bạc II
69. 759,478 ngọc lục bảo IV
70. 754,905 Bạch Kim II
71. 754,339 Bạch Kim II
72. 745,589 Bạch Kim II
73. 742,839 ngọc lục bảo III
74. 742,027 Kim Cương IV
75. 740,468 ngọc lục bảo IV
76. 737,490 Vàng IV
77. 736,140 ngọc lục bảo III
78. 735,910 ngọc lục bảo IV
79. 732,080 Đồng II
80. 730,827 Kim Cương I
81. 730,693 Kim Cương IV
82. 728,801 ngọc lục bảo III
83. 727,943 ngọc lục bảo IV
84. 727,578 ngọc lục bảo IV
85. 727,033 Vàng III
86. 720,940 ngọc lục bảo I
87. 717,531 Bạch Kim I
88. 715,430 Sắt II
89. 710,985 Kim Cương II
90. 710,083 Bạc I
91. 705,349 Bạch Kim IV
92. 703,572 Bạch Kim I
93. 699,328 Bạc II
94. 697,875 Bạc I
95. 697,861 Kim Cương I
96. 696,176 Vàng II
97. 693,649 Kim Cương IV
98. 693,314 Cao Thủ
99. 693,052 Vàng I
100. 690,192 Bạch Kim III