Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,559,274 -
2. 3,261,160 Cao Thủ
3. 2,996,791 ngọc lục bảo I
4. 2,968,077 ngọc lục bảo III
5. 2,860,436 ngọc lục bảo I
6. 2,810,952 Kim Cương I
7. 2,636,237 Kim Cương IV
8. 2,565,877 Bạch Kim IV
9. 2,517,701 ngọc lục bảo I
10. 2,499,218 Kim Cương III
11. 2,473,046 ngọc lục bảo IV
12. 2,459,213 Sắt IV
13. 2,431,995 -
14. 2,339,717 ngọc lục bảo II
15. 2,311,582 ngọc lục bảo I
16. 2,282,025 Kim Cương IV
17. 2,253,988 Vàng III
18. 2,216,605 Đại Cao Thủ
19. 2,204,239 Cao Thủ
20. 2,175,064 -
21. 2,131,639 Bạch Kim III
22. 2,117,143 Kim Cương IV
23. 2,097,364 Kim Cương II
24. 2,025,964 Kim Cương IV
25. 2,009,124 Bạch Kim IV
26. 1,956,206 Bạch Kim III
27. 1,955,515 ngọc lục bảo II
28. 1,887,617 Bạc III
29. 1,852,782 Kim Cương IV
30. 1,809,649 Kim Cương III
31. 1,800,900 Bạch Kim III
32. 1,795,437 ngọc lục bảo III
33. 1,782,547 Cao Thủ
34. 1,767,359 ngọc lục bảo III
35. 1,699,997 Cao Thủ
36. 1,689,735 -
37. 1,684,656 ngọc lục bảo IV
38. 1,677,771 ngọc lục bảo I
39. 1,668,476 ngọc lục bảo I
40. 1,655,785 -
41. 1,633,696 -
42. 1,630,121 ngọc lục bảo IV
43. 1,624,657 Bạc IV
44. 1,603,851 ngọc lục bảo IV
45. 1,589,947 ngọc lục bảo II
46. 1,584,693 ngọc lục bảo I
47. 1,518,175 Cao Thủ
48. 1,515,292 Vàng IV
49. 1,505,108 -
50. 1,486,848 Bạch Kim I
51. 1,477,322 -
52. 1,475,219 -
53. 1,464,956 ngọc lục bảo IV
54. 1,461,174 -
55. 1,445,054 Kim Cương I
56. 1,438,054 Kim Cương III
57. 1,426,768 ngọc lục bảo IV
58. 1,423,225 Đồng II
59. 1,420,169 ngọc lục bảo IV
60. 1,413,735 ngọc lục bảo II
61. 1,411,875 -
62. 1,396,404 ngọc lục bảo III
63. 1,391,907 -
64. 1,389,958 -
65. 1,389,523 ngọc lục bảo II
66. 1,387,481 Cao Thủ
67. 1,385,662 -
68. 1,385,057 ngọc lục bảo IV
69. 1,372,262 ngọc lục bảo IV
70. 1,370,210 -
71. 1,368,541 Vàng II
72. 1,368,455 Bạch Kim II
73. 1,352,829 -
74. 1,342,790 -
75. 1,336,927 -
76. 1,315,694 Bạc I
77. 1,311,972 ngọc lục bảo IV
78. 1,293,009 ngọc lục bảo I
79. 1,291,789 Bạch Kim II
80. 1,290,711 Bạch Kim IV
81. 1,286,983 Bạch Kim I
82. 1,281,681 ngọc lục bảo I
83. 1,275,977 Cao Thủ
84. 1,274,900 Kim Cương II
85. 1,272,446 Bạch Kim II
86. 1,270,852 Kim Cương I
87. 1,261,346 Vàng III
88. 1,260,436 -
89. 1,255,224 Bạch Kim III
90. 1,253,079 Kim Cương I
91. 1,252,087 ngọc lục bảo IV
92. 1,250,350 ngọc lục bảo I
93. 1,244,157 ngọc lục bảo IV
94. 1,243,894 Cao Thủ
95. 1,242,561 Vàng I
96. 1,227,283 Vàng II
97. 1,224,412 Kim Cương IV
98. 1,222,007 Kim Cương III
99. 1,220,157 ngọc lục bảo II
100. 1,219,854 -