Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,467,127 Kim Cương III
2. 2,125,436 ngọc lục bảo II
3. 2,072,015 Bạc III
4. 2,007,011 ngọc lục bảo IV
5. 1,731,339 ngọc lục bảo IV
6. 1,713,095 Kim Cương III
7. 1,661,017 Vàng III
8. 1,574,409 ngọc lục bảo III
9. 1,511,635 Kim Cương IV
10. 1,497,349 ngọc lục bảo III
11. 1,480,692 Bạch Kim I
12. 1,412,505 Bạch Kim II
13. 1,411,532 Cao Thủ
14. 1,395,665 Cao Thủ
15. 1,377,333 Bạch Kim III
16. 1,322,575 Kim Cương IV
17. 1,319,572 ngọc lục bảo III
18. 1,286,492 ngọc lục bảo IV
19. 1,277,943 Vàng I
20. 1,256,196 Bạch Kim III
21. 1,254,020 ngọc lục bảo III
22. 1,194,484 Kim Cương I
23. 1,186,399 Bạch Kim I
24. 1,167,613 ngọc lục bảo I
25. 1,147,625 Cao Thủ
26. 1,130,134 ngọc lục bảo IV
27. 1,127,275 ngọc lục bảo III
28. 1,126,647 -
29. 1,122,276 ngọc lục bảo I
30. 1,120,060 Vàng IV
31. 1,118,835 ngọc lục bảo IV
32. 1,111,476 Vàng IV
33. 1,106,514 -
34. 1,104,193 -
35. 1,103,689 Bạch Kim I
36. 1,094,617 -
37. 1,091,105 Vàng II
38. 1,083,460 Đại Cao Thủ
39. 1,075,165 -
40. 1,062,117 Cao Thủ
41. 1,048,611 Bạch Kim III
42. 1,043,630 -
43. 1,043,593 ngọc lục bảo IV
44. 1,039,305 Bạc I
45. 1,034,050 Bạch Kim II
46. 1,020,465 ngọc lục bảo I
47. 1,009,780 Vàng I
48. 1,007,125 Bạc I
49. 1,002,867 Kim Cương IV
50. 1,001,604 Kim Cương III
51. 998,419 Bạch Kim II
52. 998,203 ngọc lục bảo I
53. 989,264 Bạch Kim II
54. 979,630 Cao Thủ
55. 979,502 Kim Cương III
56. 976,418 Bạch Kim IV
57. 970,140 Kim Cương IV
58. 957,084 ngọc lục bảo I
59. 951,982 -
60. 944,513 -
61. 943,116 Đồng III
62. 937,502 Bạch Kim IV
63. 935,216 -
64. 930,036 Bạch Kim III
65. 929,306 Bạch Kim III
66. 923,155 Kim Cương IV
67. 915,759 Kim Cương III
68. 914,801 -
69. 913,875 -
70. 909,930 Đồng II
71. 904,496 -
72. 899,768 Kim Cương IV
73. 895,480 ngọc lục bảo II
74. 891,835 Vàng II
75. 888,003 ngọc lục bảo III
76. 887,683 Bạch Kim III
77. 882,845 ngọc lục bảo IV
78. 881,770 ngọc lục bảo III
79. 880,786 Kim Cương IV
80. 878,903 Kim Cương III
81. 878,701 Đồng II
82. 878,143 -
83. 872,271 ngọc lục bảo IV
84. 863,914 ngọc lục bảo I
85. 863,359 ngọc lục bảo III
86. 857,359 -
87. 857,287 Thách Đấu
88. 851,215 ngọc lục bảo III
89. 847,110 Đồng II
90. 846,530 Kim Cương III
91. 841,987 ngọc lục bảo II
92. 841,727 Bạch Kim III
93. 841,549 Kim Cương IV
94. 840,895 Cao Thủ
95. 840,701 Cao Thủ
96. 832,208 ngọc lục bảo III
97. 827,511 ngọc lục bảo IV
98. 826,757 Đồng IV
99. 825,596 -
100. 822,738 Vàng IV