Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,229,431 Kim Cương I
2. 3,380,751 -
3. 3,009,279 Cao Thủ
4. 2,983,678 -
5. 2,908,495 Bạc III
6. 2,865,994 Đồng I
7. 2,784,251 Cao Thủ
8. 2,766,977 Bạch Kim II
9. 2,741,183 Đồng IV
10. 2,731,630 Bạch Kim IV
11. 2,703,944 -
12. 2,572,750 -
13. 2,536,018 Cao Thủ
14. 2,524,375 Đồng II
15. 2,523,647 Bạch Kim IV
16. 2,431,994 -
17. 2,414,038 Vàng I
18. 2,398,843 -
19. 2,336,658 -
20. 2,321,295 Bạc IV
21. 2,293,247 Cao Thủ
22. 2,282,052 Sắt II
23. 2,274,869 Bạc III
24. 2,224,985 Đồng II
25. 2,217,617 -
26. 2,181,881 Bạch Kim II
27. 2,179,095 Bạch Kim I
28. 2,165,127 Kim Cương IV
29. 2,148,913 -
30. 2,123,416 Bạc II
31. 2,112,392 Đồng I
32. 2,104,003 Cao Thủ
33. 2,100,535 Bạch Kim II
34. 2,056,959 Bạch Kim III
35. 2,022,353 Vàng III
36. 2,009,358 Sắt II
37. 2,002,761 -
38. 1,991,894 ngọc lục bảo II
39. 1,975,386 -
40. 1,961,085 Bạch Kim II
41. 1,953,639 ngọc lục bảo II
42. 1,952,583 ngọc lục bảo IV
43. 1,941,773 -
44. 1,899,531 -
45. 1,884,443 Kim Cương III
46. 1,883,281 Cao Thủ
47. 1,859,534 ngọc lục bảo III
48. 1,859,477 ngọc lục bảo IV
49. 1,858,594 -
50. 1,846,357 ngọc lục bảo III
51. 1,841,334 ngọc lục bảo IV
52. 1,836,186 Đồng III
53. 1,831,434 Bạc III
54. 1,819,679 Vàng II
55. 1,819,416 Kim Cương III
56. 1,803,062 Bạc IV
57. 1,795,967 Kim Cương II
58. 1,784,789 ngọc lục bảo I
59. 1,764,885 Kim Cương II
60. 1,759,870 -
61. 1,756,485 Kim Cương II
62. 1,753,052 Vàng I
63. 1,741,920 Bạch Kim IV
64. 1,739,392 Vàng III
65. 1,737,783 ngọc lục bảo IV
66. 1,733,739 Bạc III
67. 1,726,684 ngọc lục bảo II
68. 1,722,960 ngọc lục bảo II
69. 1,718,000 Cao Thủ
70. 1,717,449 Đồng IV
71. 1,717,085 Kim Cương III
72. 1,710,274 ngọc lục bảo IV
73. 1,709,349 -
74. 1,703,917 Kim Cương IV
75. 1,703,268 ngọc lục bảo III
76. 1,703,238 Bạc II
77. 1,702,620 Đồng IV
78. 1,699,556 Bạch Kim I
79. 1,691,870 ngọc lục bảo II
80. 1,688,454 -
81. 1,687,703 Kim Cương I
82. 1,687,683 Bạch Kim III
83. 1,686,832 ngọc lục bảo II
84. 1,683,127 -
85. 1,679,160 Bạch Kim IV
86. 1,675,011 -
87. 1,661,343 Bạch Kim II
88. 1,647,370 -
89. 1,646,905 Bạch Kim IV
90. 1,634,697 Bạch Kim IV
91. 1,631,122 Bạc III
92. 1,622,973 -
93. 1,622,532 -
94. 1,622,298 -
95. 1,622,116 Bạch Kim I
96. 1,614,991 ngọc lục bảo III
97. 1,612,715 Kim Cương I
98. 1,612,626 Kim Cương I
99. 1,612,335 Vàng IV
100. 1,604,273 ngọc lục bảo IV