Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,717,801 -
2. 2,686,734 Bạc I
3. 2,656,517 Kim Cương II
4. 2,639,898 -
5. 2,613,861 Kim Cương IV
6. 2,479,873 Cao Thủ
7. 2,329,836 Kim Cương II
8. 2,215,260 Kim Cương II
9. 2,171,526 Kim Cương I
10. 2,121,832 -
11. 2,073,858 -
12. 1,957,704 Kim Cương II
13. 1,800,825 Kim Cương II
14. 1,788,763 ngọc lục bảo II
15. 1,765,916 -
16. 1,758,486 -
17. 1,754,548 Bạch Kim II
18. 1,750,134 Cao Thủ
19. 1,733,276 Vàng II
20. 1,712,109 Cao Thủ
21. 1,701,963 -
22. 1,685,178 ngọc lục bảo IV
23. 1,635,590 Bạch Kim IV
24. 1,621,174 Vàng II
25. 1,619,060 Kim Cương IV
26. 1,579,998 Cao Thủ
27. 1,578,463 ngọc lục bảo IV
28. 1,569,366 Bạch Kim II
29. 1,535,064 Đại Cao Thủ
30. 1,529,256 Kim Cương I
31. 1,507,563 Vàng I
32. 1,502,303 Bạch Kim IV
33. 1,476,263 ngọc lục bảo I
34. 1,453,155 Đại Cao Thủ
35. 1,445,884 Bạch Kim III
36. 1,437,588 ngọc lục bảo III
37. 1,437,262 Kim Cương I
38. 1,417,074 Cao Thủ
39. 1,399,638 Bạch Kim I
40. 1,388,006 Vàng III
41. 1,380,612 Kim Cương IV
42. 1,366,073 ngọc lục bảo IV
43. 1,350,965 Kim Cương IV
44. 1,348,965 Bạch Kim I
45. 1,342,313 ngọc lục bảo IV
46. 1,338,407 Kim Cương IV
47. 1,328,364 Đại Cao Thủ
48. 1,323,588 ngọc lục bảo II
49. 1,320,127 Kim Cương IV
50. 1,319,186 Đại Cao Thủ
51. 1,315,082 Cao Thủ
52. 1,311,067 Bạch Kim III
53. 1,302,791 Bạch Kim III
54. 1,298,451 -
55. 1,286,131 -
56. 1,283,365 Bạch Kim IV
57. 1,275,409 -
58. 1,273,219 Kim Cương IV
59. 1,263,480 Đồng I
60. 1,254,450 Kim Cương II
61. 1,253,295 -
62. 1,252,465 Cao Thủ
63. 1,244,087 -
64. 1,222,556 Bạch Kim III
65. 1,211,279 -
66. 1,207,052 -
67. 1,205,557 -
68. 1,205,385 ngọc lục bảo III
69. 1,201,887 -
70. 1,198,285 -
71. 1,187,047 Kim Cương III
72. 1,173,452 Vàng IV
73. 1,173,270 -
74. 1,164,193 Cao Thủ
75. 1,163,570 Kim Cương II
76. 1,157,409 Kim Cương IV
77. 1,152,761 Bạch Kim II
78. 1,151,331 ngọc lục bảo I
79. 1,139,419 -
80. 1,137,908 -
81. 1,137,066 Bạch Kim III
82. 1,135,581 -
83. 1,124,631 ngọc lục bảo II
84. 1,121,579 -
85. 1,121,072 ngọc lục bảo IV
86. 1,118,413 Kim Cương II
87. 1,117,746 Kim Cương IV
88. 1,110,148 Đại Cao Thủ
89. 1,110,059 Bạch Kim III
90. 1,104,737 ngọc lục bảo I
91. 1,098,698 Bạch Kim IV
92. 1,092,074 Kim Cương I
93. 1,091,502 ngọc lục bảo IV
94. 1,081,117 ngọc lục bảo IV
95. 1,080,351 Kim Cương III
96. 1,074,342 Bạc IV
97. 1,073,814 ngọc lục bảo II
98. 1,072,388 -
99. 1,058,707 ngọc lục bảo IV
100. 1,056,701 -