Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,972,025 Cao Thủ
2. 1,947,293 Bạch Kim IV
3. 1,745,599 Kim Cương III
4. 1,726,207 Bạch Kim I
5. 1,680,132 ngọc lục bảo II
6. 1,676,760 ngọc lục bảo I
7. 1,582,746 ngọc lục bảo II
8. 1,552,522 Kim Cương II
9. 1,533,935 Sắt I
10. 1,476,899 Kim Cương III
11. 1,440,997 ngọc lục bảo IV
12. 1,405,688 Cao Thủ
13. 1,404,836 Kim Cương IV
14. 1,358,268 -
15. 1,335,432 -
16. 1,334,847 ngọc lục bảo IV
17. 1,186,615 ngọc lục bảo IV
18. 1,177,895 ngọc lục bảo IV
19. 1,170,196 Bạch Kim III
20. 1,159,001 ngọc lục bảo I
21. 1,157,923 ngọc lục bảo IV
22. 1,156,969 ngọc lục bảo I
23. 1,149,026 Bạch Kim II
24. 1,145,066 Cao Thủ
25. 1,143,408 Bạch Kim I
26. 1,109,307 Kim Cương IV
27. 1,103,326 Bạch Kim IV
28. 1,099,781 Kim Cương I
29. 1,098,173 Kim Cương II
30. 1,096,907 Bạch Kim IV
31. 1,095,313 Kim Cương IV
32. 1,081,697 Bạch Kim IV
33. 1,071,022 ngọc lục bảo I
34. 1,069,372 Vàng III
35. 1,067,427 Bạch Kim IV
36. 1,063,040 Bạch Kim II
37. 1,046,493 Kim Cương III
38. 1,045,383 Kim Cương III
39. 1,039,812 -
40. 1,036,714 Bạch Kim I
41. 1,032,720 Cao Thủ
42. 1,027,583 -
43. 1,024,219 -
44. 1,005,097 Đồng II
45. 1,001,032 -
46. 997,220 ngọc lục bảo I
47. 995,173 Cao Thủ
48. 993,938 Bạch Kim II
49. 982,605 -
50. 975,600 -
51. 973,590 ngọc lục bảo IV
52. 972,760 Bạc I
53. 962,289 ngọc lục bảo IV
54. 950,940 Đồng II
55. 938,652 Cao Thủ
56. 927,479 ngọc lục bảo III
57. 916,190 ngọc lục bảo IV
58. 913,933 Đồng III
59. 908,896 Vàng IV
60. 900,951 Bạc IV
61. 895,647 Vàng I
62. 888,391 Kim Cương I
63. 886,426 ngọc lục bảo IV
64. 882,420 ngọc lục bảo IV
65. 880,595 -
66. 878,611 Bạc II
67. 876,765 Bạch Kim II
68. 875,188 ngọc lục bảo IV
69. 875,168 ngọc lục bảo IV
70. 874,283 Bạch Kim II
71. 868,904 Bạc III
72. 868,455 Cao Thủ
73. 860,342 Kim Cương IV
74. 860,340 -
75. 859,194 Kim Cương IV
76. 855,824 ngọc lục bảo I
77. 852,267 ngọc lục bảo I
78. 851,794 -
79. 845,440 Kim Cương IV
80. 841,778 Đồng II
81. 840,933 Kim Cương III
82. 840,516 ngọc lục bảo IV
83. 832,528 Đồng I
84. 832,082 Vàng II
85. 824,707 Bạch Kim III
86. 821,560 ngọc lục bảo IV
87. 816,135 Bạch Kim II
88. 809,421 Kim Cương IV
89. 801,639 Vàng IV
90. 793,592 Kim Cương IV
91. 780,270 Đồng IV
92. 779,316 Bạch Kim I
93. 772,757 Vàng I
94. 766,361 Bạch Kim III
95. 765,055 -
96. 764,614 ngọc lục bảo IV
97. 760,826 Kim Cương II
98. 756,983 Bạc IV
99. 755,883 Bạc IV
100. 753,927 -