Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,554,057 ngọc lục bảo I
2. 3,538,861 Sắt III
3. 2,286,214 Vàng I
4. 2,075,834 -
5. 2,071,938 -
6. 1,983,323 -
7. 1,836,227 Cao Thủ
8. 1,804,082 Đồng IV
9. 1,750,609 Vàng IV
10. 1,729,695 -
11. 1,712,562 -
12. 1,708,460 ngọc lục bảo IV
13. 1,680,431 Vàng I
14. 1,673,161 ngọc lục bảo II
15. 1,662,092 Vàng III
16. 1,508,803 Bạch Kim III
17. 1,488,229 Kim Cương II
18. 1,486,286 ngọc lục bảo IV
19. 1,460,245 -
20. 1,437,500 -
21. 1,407,292 Bạch Kim IV
22. 1,406,896 ngọc lục bảo II
23. 1,399,735 -
24. 1,396,853 Kim Cương III
25. 1,383,518 Bạch Kim I
26. 1,383,207 -
27. 1,368,259 ngọc lục bảo I
28. 1,362,556 Kim Cương IV
29. 1,347,112 Thách Đấu
30. 1,341,987 Kim Cương III
31. 1,330,561 Bạch Kim I
32. 1,305,484 Cao Thủ
33. 1,297,272 ngọc lục bảo I
34. 1,293,315 ngọc lục bảo IV
35. 1,284,595 ngọc lục bảo IV
36. 1,273,640 ngọc lục bảo IV
37. 1,269,238 Đồng III
38. 1,256,853 -
39. 1,240,595 -
40. 1,238,502 Cao Thủ
41. 1,219,787 -
42. 1,213,510 Cao Thủ
43. 1,210,655 ngọc lục bảo II
44. 1,202,724 ngọc lục bảo III
45. 1,187,259 ngọc lục bảo IV
46. 1,182,484 -
47. 1,176,589 Kim Cương IV
48. 1,167,141 Bạch Kim IV
49. 1,144,553 Bạc IV
50. 1,143,931 -
51. 1,125,259 Bạc III
52. 1,123,158 -
53. 1,089,002 ngọc lục bảo I
54. 1,084,783 -
55. 1,071,872 ngọc lục bảo II
56. 1,071,431 Vàng I
57. 1,063,614 -
58. 1,054,785 Đồng III
59. 1,043,401 ngọc lục bảo IV
60. 1,018,008 ngọc lục bảo IV
61. 982,299 Đại Cao Thủ
62. 958,770 Bạch Kim II
63. 954,846 -
64. 952,609 Cao Thủ
65. 948,642 Kim Cương III
66. 947,042 -
67. 944,696 ngọc lục bảo II
68. 944,231 -
69. 942,325 -
70. 941,302 Bạch Kim IV
71. 936,234 ngọc lục bảo I
72. 935,303 -
73. 934,089 Bạch Kim III
74. 930,077 -
75. 927,515 Bạch Kim III
76. 926,463 Kim Cương III
77. 925,377 ngọc lục bảo IV
78. 913,640 -
79. 913,009 -
80. 908,545 Kim Cương III
81. 900,244 ngọc lục bảo IV
82. 897,566 Bạch Kim II
83. 895,384 Vàng IV
84. 895,283 Bạch Kim IV
85. 893,313 ngọc lục bảo III
86. 891,393 Kim Cương IV
87. 889,105 ngọc lục bảo I
88. 883,189 Bạch Kim I
89. 879,514 -
90. 879,189 Bạch Kim I
91. 876,204 Cao Thủ
92. 869,216 Bạch Kim IV
93. 868,019 Bạch Kim III
94. 858,719 Bạch Kim II
95. 847,879 Đồng II
96. 843,568 Vàng IV
97. 842,768 ngọc lục bảo IV
98. 841,257 Kim Cương III
99. 840,807 Kim Cương III
100. 839,986 ngọc lục bảo I