Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,074,083 -
2. 2,696,594 Kim Cương I
3. 2,612,994 Thách Đấu
4. 2,477,652 ngọc lục bảo I
5. 2,281,700 Kim Cương IV
6. 2,202,423 Cao Thủ
7. 2,170,046 -
8. 2,112,487 Vàng II
9. 2,109,213 ngọc lục bảo II
10. 2,071,452 ngọc lục bảo II
11. 2,056,988 ngọc lục bảo II
12. 1,953,206 -
13. 1,923,243 Cao Thủ
14. 1,908,387 -
15. 1,823,065 Bạch Kim I
16. 1,814,412 ngọc lục bảo III
17. 1,814,001 -
18. 1,675,328 Kim Cương II
19. 1,636,327 -
20. 1,612,478 Kim Cương II
21. 1,480,836 Kim Cương III
22. 1,451,870 -
23. 1,436,768 ngọc lục bảo I
24. 1,414,785 Kim Cương I
25. 1,388,628 Kim Cương IV
26. 1,355,362 -
27. 1,313,868 -
28. 1,312,196 Kim Cương IV
29. 1,307,679 ngọc lục bảo IV
30. 1,296,328 ngọc lục bảo II
31. 1,277,951 ngọc lục bảo III
32. 1,277,312 ngọc lục bảo I
33. 1,261,129 Kim Cương II
34. 1,260,575 ngọc lục bảo III
35. 1,260,388 Kim Cương III
36. 1,245,658 -
37. 1,231,516 ngọc lục bảo I
38. 1,210,923 Kim Cương II
39. 1,202,544 Bạch Kim III
40. 1,179,775 Đồng II
41. 1,174,670 Đại Cao Thủ
42. 1,173,038 Vàng I
43. 1,140,613 Đại Cao Thủ
44. 1,135,599 -
45. 1,130,511 Kim Cương I
46. 1,104,936 ngọc lục bảo III
47. 1,102,491 ngọc lục bảo I
48. 1,087,897 -
49. 1,083,358 ngọc lục bảo IV
50. 1,082,671 ngọc lục bảo II
51. 1,075,285 Bạc II
52. 1,046,980 ngọc lục bảo III
53. 1,044,537 ngọc lục bảo III
54. 1,038,778 -
55. 1,027,539 Thách Đấu
56. 998,070 Vàng IV
57. 997,266 ngọc lục bảo IV
58. 993,178 ngọc lục bảo I
59. 985,627 Kim Cương IV
60. 963,359 Kim Cương III
61. 953,656 Cao Thủ
62. 953,362 -
63. 952,433 Cao Thủ
64. 951,134 Vàng III
65. 933,423 -
66. 932,563 ngọc lục bảo I
67. 919,583 Kim Cương IV
68. 914,217 ngọc lục bảo III
69. 903,382 Cao Thủ
70. 902,959 Bạch Kim II
71. 898,178 Bạch Kim IV
72. 892,602 Bạch Kim I
73. 892,475 Cao Thủ
74. 889,708 Cao Thủ
75. 876,530 -
76. 876,168 -
77. 874,949 -
78. 874,126 Bạch Kim II
79. 868,882 -
80. 861,764 -
81. 851,614 ngọc lục bảo III
82. 846,619 Kim Cương III
83. 844,330 Bạch Kim I
84. 831,056 ngọc lục bảo II
85. 830,938 -
86. 829,365 Bạch Kim III
87. 826,268 Đồng II
88. 821,861 -
89. 819,413 ngọc lục bảo III
90. 806,756 ngọc lục bảo IV
91. 805,997 -
92. 803,319 ngọc lục bảo III
93. 790,096 -
94. 780,768 ngọc lục bảo IV
95. 780,553 -
96. 774,999 Kim Cương I
97. 773,193 Kim Cương I
98. 772,553 ngọc lục bảo III
99. 771,367 -
100. 770,800 Bạch Kim III