Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.8
4,694,090 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Gragas
Gragas
LAN
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
redarma#LAN
LAN
3,074,083
-
2.
God of Barrel#LAN
LAN
2,696,594
Kim Cương I
3.
OneMoreBeer#1818
LAN
2,612,994
Thách Đấu
4.
XBrian777#LAN
LAN
2,477,652
ngọc lục bảo I
5.
Obi Fat Kenobi#LAN
LAN
2,281,700
Kim Cương IV
6.
cubancio#LAN
LAN
2,202,423
Cao Thủ
7.
RIDER PAULI
LAN
2,170,046
-
8.
KimBaMx#5315
LAN
2,112,487
Vàng II
9.
Huey Tlatoani#LAN
LAN
2,109,213
ngọc lục bảo II
10.
CFT KingOfBombs#CFT
LAN
2,071,452
ngọc lục bảo II
11.
xDEXTERx#LAN
LAN
2,056,988
ngọc lục bảo II
12.
Lightning Yata#LAN
LAN
1,953,206
-
13.
pequeño kaiser#LAN
LAN
1,923,243
Cao Thủ
14.
DrakeCPKMN#LAN
LAN
1,908,387
-
15.
SALIVITA#pty05
LAN
1,823,065
Bạch Kim I
16.
GragasExtraHot#LAN
LAN
1,814,412
ngọc lục bảo III
17.
Insurgente
LAN
1,814,001
-
18.
WeedSneyder#CHFK
LAN
1,675,328
Kim Cương II
19.
Gragas Only Fans#LAN
LAN
1,636,327
-
20.
Don Panzas#LAN
LAN
1,612,478
Kim Cương II
21.
Dafcran#LAN
LAN
1,480,836
Kim Cương III
22.
God of Beer
LAN
1,451,870
-
23.
Þrieto Malvado#LAN
LAN
1,436,768
ngọc lục bảo I
24.
guayo22#Bom
LAN
1,414,785
Kim Cương I
25.
MagicMan#9903
LAN
1,388,628
Kim Cương IV
26.
soltigre#LAN
LAN
1,355,362
-
27.
DDMuramasa
LAN
1,313,868
-
28.
Death Machine#LAN
LAN
1,312,196
Kim Cương IV
29.
TuOpinionValeM#LAN
LAN
1,307,679
ngọc lục bảo IV
30.
DrakMord#GRAG
LAN
1,296,328
ngọc lục bảo II
31.
Scarm072#JGM
LAN
1,277,951
ngọc lục bảo III
32.
el main gordito#LAN
LAN
1,277,312
ngọc lục bảo I
33.
Capitaine Sucré#LAN
LAN
1,261,129
Kim Cương II
34.
THETRUDISMONK#LAN
LAN
1,260,575
ngọc lục bảo III
35.
Danixs8#LAN
LAN
1,260,388
Kim Cương III
36.
GrG1T#7366
LAN
1,245,658
-
37.
Gragas Supremo#LAN
LAN
1,231,516
ngọc lục bảo I
38.
Genetic#LAN
LAN
1,210,923
Kim Cương II
39.
MrGordoReTetton#1812
LAN
1,202,544
Bạch Kim III
40.
FitNerd#LAN
LAN
1,179,775
Đồng II
41.
Free Guy#LAN
LAN
1,174,670
Đại Cao Thủ
42.
Gröovahölic#LAN
LAN
1,173,038
Vàng I
43.
Güémez#313
LAN
1,140,613
Đại Cao Thủ
44.
Tio Iss#LAN
LAN
1,135,599
-
45.
Johan Love#LAN
LAN
1,130,511
Kim Cương I
46.
RodriBlast#LAN
LAN
1,104,936
ngọc lục bảo III
47.
BBQ Bazthet#LAN
LAN
1,102,491
ngọc lục bảo I
48.
Hiux#LAN
LAN
1,087,897
-
49.
Zetherprist#LAN
LAN
1,083,358
ngọc lục bảo IV
50.
ROBOCOP3000#KMBUR
LAN
1,082,671
ngọc lục bảo II
51.
damoid#LAN
LAN
1,075,285
Bạc II
52.
El Gordo Teton#1999
LAN
1,046,980
ngọc lục bảo III
53.
ATLIN#LAN
LAN
1,044,537
ngọc lục bảo III
54.
Plumpestboi
LAN
1,038,778
-
55.
iLisher#PMA
LAN
1,027,539
Thách Đấu
56.
Gowther the Goat#LAN
LAN
998,070
Vàng IV
57.
xxxOKAMIxxx#LAN
LAN
997,266
ngọc lục bảo IV
58.
Gragas Cogelón#Café
LAN
993,178
ngọc lục bảo I
59.
Dykai#LAN
LAN
985,627
Kim Cương IV
60.
iPlus#LAN
LAN
963,359
Kim Cương III
61.
NatchGz#LAN
LAN
953,656
Cao Thủ
62.
Jupìter#LAN
LAN
953,362
-
63.
Skibidi Pomni#Popo
LAN
952,433
Cao Thủ
64.
ING Akiles#LAN
LAN
951,134
Vàng III
65.
UN GORDO EN BICI
LAN
933,423
-
66.
Boa Shichibukai#LAN
LAN
932,563
ngọc lục bảo I
67.
turo#hoke
LAN
919,583
Kim Cương IV
68.
KAI7ER#SOUL
LAN
914,217
ngọc lục bảo III
69.
zurky#LAN
LAN
903,382
Cao Thủ
70.
FUFIS#SUFO
LAN
902,959
Bạch Kim II
71.
50BrrelsOfGragas#LAN
LAN
898,178
Bạch Kim IV
72.
Don Barriga#LAN
LAN
892,602
Bạch Kim I
73.
2Up Grinu#LAN
LAN
892,475
Cao Thủ
74.
Elegido de Shamu#LAN
LAN
889,708
Cao Thủ
75.
ElBuzardaQueFuma#LAN
LAN
876,530
-
76.
Tsunuum
LAN
876,168
-
77.
Stand Behind Me#LAN
LAN
874,949
-
78.
AMLO#LAN
LAN
874,126
Bạch Kim II
79.
Mike Corleone
LAN
868,882
-
80.
Clone Force 99
LAN
861,764
-
81.
GoortoN47#vzla
LAN
851,614
ngọc lục bảo III
82.
Leíf#LAN
LAN
846,619
Kim Cương III
83.
Jordyx#LAN
LAN
844,330
Bạch Kim I
84.
x Jeron#LAN
LAN
831,056
ngọc lục bảo II
85.
Drunk Gragas#LAN
LAN
830,938
-
86.
ElSuperVinagre#LAN
LAN
829,365
Bạch Kim III
87.
Crisis520#LAN
LAN
826,268
Đồng II
88.
Melito#LAN
LAN
821,861
-
89.
Chopita#MOLLY
LAN
819,413
ngọc lục bảo III
90.
619 CR7#LAN
LAN
806,756
ngọc lục bảo IV
91.
Dávalos
LAN
805,997
-
92.
Lonno#drink
LAN
803,319
ngọc lục bảo III
93.
Scripts GRAGGY
LAN
790,096
-
94.
KLAUS THE BARREL#BOMBA
LAN
780,768
ngọc lục bảo IV
95.
ZwAaGr#COKE
LAN
780,553
-
96.
Setru#Bomba
LAN
774,999
Kim Cương I
97.
santy miau#LAN
LAN
773,193
Kim Cương I
98.
EL JEFE APER#LAN
LAN
772,553
ngọc lục bảo III
99.
GRÁGARAS#LAN
LAN
771,367
-
100.
barril exotico#LAN
LAN
770,800
Bạch Kim III
1
2
3
4
5
6
>