Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,118,965 Cao Thủ
2. 2,935,444 Bạch Kim III
3. 2,778,967 Cao Thủ
4. 2,757,744 Vàng IV
5. 2,746,285 -
6. 2,694,626 Bạc I
7. 2,664,324 Cao Thủ
8. 2,661,402 Vàng III
9. 2,589,837 Vàng I
10. 2,445,312 Bạch Kim III
11. 2,383,189 -
12. 2,272,229 Kim Cương III
13. 2,261,871 Bạch Kim III
14. 2,159,871 ngọc lục bảo IV
15. 2,157,154 Bạch Kim I
16. 2,156,393 Cao Thủ
17. 2,123,972 ngọc lục bảo I
18. 2,095,871 Bạch Kim III
19. 2,092,851 Bạch Kim I
20. 1,948,692 Kim Cương III
21. 1,926,919 Đồng II
22. 1,924,925 ngọc lục bảo IV
23. 1,922,275 ngọc lục bảo IV
24. 1,910,078 Vàng III
25. 1,885,668 -
26. 1,872,548 ngọc lục bảo IV
27. 1,847,935 Vàng IV
28. 1,820,167 Kim Cương II
29. 1,817,633 -
30. 1,786,626 -
31. 1,785,333 Bạch Kim IV
32. 1,784,388 Kim Cương II
33. 1,774,931 ngọc lục bảo I
34. 1,752,780 Bạch Kim IV
35. 1,748,925 -
36. 1,739,608 ngọc lục bảo III
37. 1,735,605 ngọc lục bảo II
38. 1,721,507 Kim Cương III
39. 1,677,274 Kim Cương I
40. 1,670,918 -
41. 1,660,559 Vàng III
42. 1,656,299 ngọc lục bảo IV
43. 1,654,811 ngọc lục bảo III
44. 1,654,289 ngọc lục bảo IV
45. 1,651,425 Kim Cương I
46. 1,648,082 Kim Cương II
47. 1,647,679 ngọc lục bảo IV
48. 1,630,661 -
49. 1,600,926 ngọc lục bảo IV
50. 1,597,905 ngọc lục bảo III
51. 1,596,917 Kim Cương II
52. 1,595,423 Đồng II
53. 1,594,750 Bạc III
54. 1,590,368 Cao Thủ
55. 1,580,610 ngọc lục bảo IV
56. 1,567,683 -
57. 1,560,478 Bạch Kim III
58. 1,559,033 Bạch Kim III
59. 1,558,498 ngọc lục bảo IV
60. 1,541,943 ngọc lục bảo IV
61. 1,531,591 Bạch Kim IV
62. 1,527,705 Bạch Kim II
63. 1,512,692 Bạc II
64. 1,493,477 Cao Thủ
65. 1,492,308 -
66. 1,491,703 Kim Cương III
67. 1,488,183 Bạch Kim III
68. 1,475,170 ngọc lục bảo IV
69. 1,457,637 -
70. 1,455,101 ngọc lục bảo II
71. 1,438,627 ngọc lục bảo I
72. 1,434,148 -
73. 1,430,962 ngọc lục bảo IV
74. 1,422,349 ngọc lục bảo II
75. 1,414,792 Đồng I
76. 1,410,939 Kim Cương IV
77. 1,403,277 -
78. 1,402,811 Kim Cương IV
79. 1,379,338 Kim Cương IV
80. 1,379,237 ngọc lục bảo III
81. 1,373,327 Bạch Kim III
82. 1,370,095 Vàng III
83. 1,348,882 -
84. 1,347,558 -
85. 1,344,825 ngọc lục bảo IV
86. 1,339,414 Bạch Kim IV
87. 1,335,896 Đồng I
88. 1,335,890 Vàng I
89. 1,335,834 Bạch Kim I
90. 1,324,477 Đồng III
91. 1,322,607 ngọc lục bảo IV
92. 1,308,914 Cao Thủ
93. 1,308,640 ngọc lục bảo IV
94. 1,302,129 Bạch Kim I
95. 1,297,314 Kim Cương III
96. 1,296,505 Bạch Kim IV
97. 1,294,266 Kim Cương IV
98. 1,293,957 Kim Cương IV
99. 1,291,466 -
100. 1,283,407 ngọc lục bảo IV