Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,550,242 Bạch Kim IV
2. 4,536,677 Đồng IV
3. 4,189,744 Vàng IV
4. 3,609,684 -
5. 3,465,732 -
6. 3,242,489 ngọc lục bảo IV
7. 3,223,820 -
8. 3,128,274 Đồng IV
9. 3,078,073 -
10. 2,607,519 -
11. 2,540,921 Bạch Kim III
12. 2,180,927 Kim Cương IV
13. 2,176,308 Sắt IV
14. 2,168,335 Vàng IV
15. 2,149,493 Bạch Kim IV
16. 2,115,810 Bạch Kim IV
17. 2,046,369 Bạch Kim II
18. 2,027,071 Bạch Kim II
19. 2,019,152 Vàng II
20. 2,016,696 Đồng IV
21. 2,008,443 -
22. 2,008,161 ngọc lục bảo II
23. 2,004,247 -
24. 1,992,733 Vàng I
25. 1,990,879 Bạch Kim III
26. 1,962,973 Bạch Kim III
27. 1,941,458 Sắt IV
28. 1,940,694 -
29. 1,903,237 Đồng III
30. 1,860,532 Vàng II
31. 1,803,570 ngọc lục bảo IV
32. 1,784,825 -
33. 1,772,271 ngọc lục bảo I
34. 1,762,365 Đồng IV
35. 1,745,407 Đồng III
36. 1,745,351 ngọc lục bảo III
37. 1,728,868 -
38. 1,695,365 -
39. 1,658,352 Vàng III
40. 1,654,117 ngọc lục bảo II
41. 1,646,849 Cao Thủ
42. 1,643,995 Vàng II
43. 1,643,045 Đồng IV
44. 1,625,856 Bạch Kim I
45. 1,609,660 Vàng IV
46. 1,600,872 Đồng III
47. 1,586,620 -
48. 1,572,940 Đồng IV
49. 1,570,463 Bạc III
50. 1,563,265 Bạc III
51. 1,561,143 Kim Cương III
52. 1,549,986 Bạch Kim III
53. 1,541,247 -
54. 1,531,544 Vàng II
55. 1,530,594 Vàng II
56. 1,515,938 ngọc lục bảo IV
57. 1,508,253 -
58. 1,498,252 -
59. 1,497,049 Kim Cương III
60. 1,494,778 Bạc IV
61. 1,494,428 -
62. 1,493,321 Bạch Kim IV
63. 1,473,502 Đồng III
64. 1,467,545 Kim Cương III
65. 1,466,189 -
66. 1,461,845 ngọc lục bảo IV
67. 1,461,798 Vàng IV
68. 1,456,143 Vàng IV
69. 1,454,198 ngọc lục bảo II
70. 1,443,041 -
71. 1,435,220 ngọc lục bảo IV
72. 1,423,878 ngọc lục bảo III
73. 1,422,846 -
74. 1,419,087 Đồng I
75. 1,407,960 Sắt I
76. 1,400,885 Đồng I
77. 1,388,970 -
78. 1,383,902 ngọc lục bảo IV
79. 1,366,880 Đồng III
80. 1,358,114 -
81. 1,355,092 Đồng IV
82. 1,351,356 -
83. 1,350,386 ngọc lục bảo IV
84. 1,346,066 Bạch Kim IV
85. 1,337,222 -
86. 1,326,325 -
87. 1,325,046 -
88. 1,324,280 Vàng IV
89. 1,312,231 -
90. 1,310,820 Vàng II
91. 1,305,440 Bạch Kim IV
92. 1,302,172 Kim Cương IV
93. 1,297,733 ngọc lục bảo I
94. 1,284,599 ngọc lục bảo II
95. 1,281,760 Bạc IV
96. 1,278,184 ngọc lục bảo I
97. 1,270,748 ngọc lục bảo IV
98. 1,270,533 Bạch Kim IV
99. 1,267,373 Đồng II
100. 1,264,880 Đồng III