Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,605,016 Cao Thủ
2. 4,836,159 Đại Cao Thủ
3. 4,160,167 -
4. 3,881,980 Bạch Kim IV
5. 3,392,384 -
6. 3,321,014 Kim Cương II
7. 3,157,174 Cao Thủ
8. 3,113,329 Đồng I
9. 3,035,463 Cao Thủ
10. 2,962,338 -
11. 2,861,989 Vàng III
12. 2,832,601 ngọc lục bảo III
13. 2,804,328 Vàng II
14. 2,779,609 ngọc lục bảo III
15. 2,755,959 Vàng III
16. 2,661,672 Sắt II
17. 2,502,206 Kim Cương IV
18. 2,374,375 Bạc III
19. 2,358,101 -
20. 2,348,628 ngọc lục bảo III
21. 2,335,049 Kim Cương IV
22. 2,292,931 Vàng IV
23. 2,277,720 Đồng II
24. 2,250,321 -
25. 2,241,044 -
26. 2,230,291 ngọc lục bảo IV
27. 2,192,090 -
28. 2,191,510 Thách Đấu
29. 2,124,676 Kim Cương IV
30. 2,119,459 Bạch Kim I
31. 2,077,423 -
32. 2,077,026 ngọc lục bảo III
33. 2,063,433 Cao Thủ
34. 2,036,886 ngọc lục bảo IV
35. 2,031,747 Bạch Kim IV
36. 2,004,828 ngọc lục bảo II
37. 1,995,747 ngọc lục bảo IV
38. 1,981,621 ngọc lục bảo I
39. 1,967,696 -
40. 1,962,887 ngọc lục bảo IV
41. 1,886,442 -
42. 1,852,054 Bạch Kim I
43. 1,849,725 Đồng III
44. 1,848,203 -
45. 1,834,113 -
46. 1,828,546 -
47. 1,819,922 Bạch Kim IV
48. 1,817,762 Bạch Kim IV
49. 1,813,213 Đồng III
50. 1,805,193 Vàng III
51. 1,790,592 Kim Cương II
52. 1,762,776 ngọc lục bảo III
53. 1,740,140 -
54. 1,738,432 -
55. 1,737,245 -
56. 1,710,014 Bạc III
57. 1,706,554 -
58. 1,648,902 Kim Cương III
59. 1,647,998 -
60. 1,640,468 Kim Cương I
61. 1,638,663 ngọc lục bảo III
62. 1,636,778 ngọc lục bảo II
63. 1,612,564 -
64. 1,596,284 Kim Cương III
65. 1,590,558 -
66. 1,584,943 ngọc lục bảo IV
67. 1,580,171 Vàng III
68. 1,551,397 ngọc lục bảo IV
69. 1,548,520 Kim Cương IV
70. 1,526,619 -
71. 1,521,523 Kim Cương IV
72. 1,519,469 -
73. 1,503,606 Bạch Kim I
74. 1,497,390 Kim Cương II
75. 1,492,860 ngọc lục bảo II
76. 1,479,033 Vàng III
77. 1,477,289 ngọc lục bảo II
78. 1,462,768 Bạch Kim IV
79. 1,461,354 ngọc lục bảo III
80. 1,457,461 Bạch Kim IV
81. 1,454,868 ngọc lục bảo I
82. 1,453,841 ngọc lục bảo I
83. 1,447,799 Bạch Kim III
84. 1,445,440 ngọc lục bảo II
85. 1,439,447 -
86. 1,434,614 ngọc lục bảo IV
87. 1,430,014 Bạc II
88. 1,429,214 Đồng II
89. 1,428,286 ngọc lục bảo II
90. 1,424,121 -
91. 1,422,099 Kim Cương IV
92. 1,418,720 -
93. 1,411,638 Bạch Kim III
94. 1,411,141 Bạch Kim III
95. 1,406,964 Bạch Kim III
96. 1,404,241 Vàng IV
97. 1,383,102 ngọc lục bảo IV
98. 1,382,917 Sắt III
99. 1,381,559 ngọc lục bảo III
100. 1,379,944 Bạc II