Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,117,972 Kim Cương IV
2. 5,234,380 ngọc lục bảo III
3. 4,253,752 ngọc lục bảo III
4. 4,026,322 Bạch Kim II
5. 3,164,030 Bạch Kim I
6. 2,892,161 Kim Cương II
7. 2,888,210 Kim Cương II
8. 2,821,085 Vàng IV
9. 2,663,497 Vàng IV
10. 2,637,503 Cao Thủ
11. 2,588,480 Vàng I
12. 2,579,679 ngọc lục bảo III
13. 2,433,433 Bạch Kim IV
14. 2,429,912 Bạch Kim IV
15. 2,426,024 Bạc I
16. 2,331,096 Đồng IV
17. 2,313,647 Kim Cương IV
18. 2,291,595 Kim Cương II
19. 2,265,910 Bạch Kim I
20. 2,255,690 ngọc lục bảo III
21. 2,235,647 -
22. 2,161,997 Vàng I
23. 2,150,814 -
24. 2,147,862 Bạch Kim II
25. 2,126,924 ngọc lục bảo IV
26. 2,113,721 -
27. 2,098,895 -
28. 2,092,872 Bạc II
29. 2,072,264 Đồng IV
30. 2,036,717 Kim Cương I
31. 2,025,833 Đồng IV
32. 1,899,344 -
33. 1,876,470 ngọc lục bảo I
34. 1,870,036 Bạch Kim IV
35. 1,830,064 ngọc lục bảo IV
36. 1,830,011 Bạc II
37. 1,819,305 ngọc lục bảo I
38. 1,813,446 -
39. 1,790,234 ngọc lục bảo II
40. 1,778,501 Đồng I
41. 1,775,909 Kim Cương III
42. 1,771,698 -
43. 1,770,574 Vàng II
44. 1,768,662 Kim Cương I
45. 1,746,306 Vàng IV
46. 1,724,890 Bạc IV
47. 1,698,075 ngọc lục bảo III
48. 1,678,271 ngọc lục bảo III
49. 1,676,498 -
50. 1,658,922 -
51. 1,656,201 Bạch Kim IV
52. 1,648,436 Bạch Kim III
53. 1,622,729 ngọc lục bảo II
54. 1,621,919 ngọc lục bảo IV
55. 1,619,302 Bạch Kim I
56. 1,608,548 -
57. 1,603,181 ngọc lục bảo I
58. 1,584,014 Vàng IV
59. 1,571,243 Bạch Kim IV
60. 1,570,934 Kim Cương II
61. 1,547,634 Vàng II
62. 1,545,212 Bạch Kim IV
63. 1,540,833 Bạch Kim II
64. 1,537,884 Bạc II
65. 1,520,040 Bạch Kim IV
66. 1,513,558 ngọc lục bảo II
67. 1,488,299 Bạc IV
68. 1,481,658 ngọc lục bảo IV
69. 1,474,064 ngọc lục bảo I
70. 1,467,973 Bạch Kim IV
71. 1,465,195 Bạch Kim I
72. 1,461,376 Bạch Kim IV
73. 1,458,528 ngọc lục bảo I
74. 1,438,804 ngọc lục bảo I
75. 1,434,544 Vàng I
76. 1,432,269 ngọc lục bảo II
77. 1,424,536 ngọc lục bảo IV
78. 1,421,219 Đồng II
79. 1,420,525 -
80. 1,412,390 Bạc III
81. 1,397,275 ngọc lục bảo II
82. 1,396,440 Vàng II
83. 1,395,868 Kim Cương I
84. 1,388,145 -
85. 1,379,878 Kim Cương IV
86. 1,366,747 -
87. 1,365,473 ngọc lục bảo III
88. 1,360,974 Bạch Kim II
89. 1,353,917 Bạch Kim IV
90. 1,351,363 -
91. 1,344,178 -
92. 1,340,615 Kim Cương I
93. 1,336,071 -
94. 1,325,605 ngọc lục bảo III
95. 1,315,800 ngọc lục bảo IV
96. 1,315,585 -
97. 1,315,076 Bạch Kim IV
98. 1,300,648 -
99. 1,283,319 -
100. 1,277,507 -