Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,597,589 ngọc lục bảo IV
2. 2,000,476 Vàng II
3. 1,848,608 ngọc lục bảo I
4. 1,776,821 Kim Cương IV
5. 1,669,831 Vàng II
6. 1,638,607 -
7. 1,619,336 Kim Cương II
8. 1,601,668 Bạch Kim IV
9. 1,573,837 Kim Cương II
10. 1,544,082 ngọc lục bảo IV
11. 1,538,398 Đồng III
12. 1,511,090 Bạch Kim I
13. 1,499,465 ngọc lục bảo II
14. 1,489,336 Bạc IV
15. 1,475,066 Vàng III
16. 1,415,371 Kim Cương IV
17. 1,374,491 Bạch Kim IV
18. 1,366,477 Cao Thủ
19. 1,344,264 Sắt I
20. 1,327,851 ngọc lục bảo III
21. 1,304,491 Kim Cương III
22. 1,259,509 ngọc lục bảo IV
23. 1,249,573 ngọc lục bảo I
24. 1,248,522 Kim Cương II
25. 1,225,275 Kim Cương I
26. 1,222,119 Kim Cương II
27. 1,215,023 Bạc I
28. 1,213,330 Vàng III
29. 1,206,048 Bạc II
30. 1,186,709 Kim Cương IV
31. 1,183,397 Kim Cương III
32. 1,177,090 Đồng IV
33. 1,153,852 Kim Cương I
34. 1,134,388 Kim Cương IV
35. 1,118,243 Vàng III
36. 1,107,478 Bạch Kim II
37. 1,093,140 -
38. 1,092,929 -
39. 1,084,428 Sắt II
40. 1,081,472 ngọc lục bảo II
41. 1,077,905 Kim Cương IV
42. 1,077,122 Kim Cương I
43. 1,073,109 ngọc lục bảo IV
44. 1,060,026 Cao Thủ
45. 1,057,741 Vàng IV
46. 1,056,712 Bạc IV
47. 1,047,018 -
48. 1,029,868 Kim Cương III
49. 1,023,818 Bạc III
50. 1,012,453 ngọc lục bảo IV
51. 1,010,256 ngọc lục bảo I
52. 1,008,680 ngọc lục bảo II
53. 1,000,769 Bạc IV
54. 999,023 Bạc II
55. 994,898 Bạch Kim II
56. 992,783 Bạc I
57. 992,609 Kim Cương IV
58. 972,438 Bạch Kim III
59. 971,416 -
60. 970,383 Kim Cương IV
61. 970,268 ngọc lục bảo IV
62. 967,205 Kim Cương IV
63. 960,724 ngọc lục bảo I
64. 946,644 Bạch Kim I
65. 944,326 ngọc lục bảo IV
66. 942,550 Kim Cương IV
67. 936,968 Cao Thủ
68. 936,142 ngọc lục bảo II
69. 935,517 Bạch Kim III
70. 933,840 Kim Cương I
71. 932,400 -
72. 931,498 Kim Cương I
73. 927,756 Vàng III
74. 916,132 Đồng III
75. 915,144 Đồng I
76. 914,774 -
77. 905,593 Vàng II
78. 895,130 ngọc lục bảo I
79. 891,148 Đồng II
80. 884,195 ngọc lục bảo IV
81. 882,950 ngọc lục bảo II
82. 882,874 Kim Cương IV
83. 879,647 -
84. 876,093 -
85. 872,779 Đồng II
86. 871,979 ngọc lục bảo III
87. 870,656 Đồng IV
88. 867,357 ngọc lục bảo I
89. 866,185 -
90. 865,828 ngọc lục bảo II
91. 863,055 Bạch Kim II
92. 861,657 Vàng IV
93. 860,777 -
94. 858,646 Bạc III
95. 857,757 Kim Cương III
96. 857,332 Bạc I
97. 854,352 Bạch Kim II
98. 852,868 ngọc lục bảo II
99. 848,378 Vàng I
100. 847,671 Kim Cương IV